58.300.000đ
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Thương hiệu | Colorful |
2 | Model | NVIDIA® RTX 4090™ |
3 | Dung lượng bộ nhớ | 24GB GDDR6X |
4 | Loại bộ nhớ | GDDR6X |
5 | Bus bộ nhớ | 384bit |
6 | CUDA | 16384 |
7 | Core Clock | Base:2235Mhz;Boost:2520Mhz |
8 | One-Key OC | Base:2235Mhz;Boost:2625Mhz |
9 | Số lượng hiển thị | 3*DP+HDMI |
10 | DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6 |
11 | Fans Type | FAN |
12 | Power Connector | 16pin |
13 | Power Supply | 24+4 |
14 | Nguồn để xuất | 1000W and above |
15 | Cân nặng | 2.5KG(N.W) |
16 | Tình trạng | NewFullBox |
17 | Bảo hành | 36 Tháng Chính hãng |
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Thương hiệu | Colorful |
2 | Model | NVIDIA® RTX 4090™ |
3 | Dung lượng bộ nhớ | 24GB GDDR6X |
4 | Loại bộ nhớ | GDDR6X |
5 | Bus bộ nhớ | 384bit |
6 | CUDA | 16384 |
7 | Core Clock | Base:2235Mhz;Boost:2520Mhz |
8 | One-Key OC | Base:2235Mhz;Boost:2625Mhz |
9 | Số lượng hiển thị | 3*DP+HDMI |
10 | DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6 |
11 | Fans Type | FAN |
12 | Power Connector | 16pin |
13 | Power Supply | 24+4 |
14 | Nguồn để xuất | 1000W and above |
15 | Cân nặng | 2.5KG(N.W) |
16 | Tình trạng | NewFullBox |
17 | Bảo hành | 36 Tháng Chính hãng |
Bình luận: 0 | Lượt xem: 1.026