8.690.000đ
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Kích thước | 32 inch |
2 | Model | VX3211-4K-MHD |
3 | Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
4 | Độ phân giải | Ultra HD 3840 x 2160 |
5 | Góc nhìn | 178 H / 178 V |
6 | Tấm nền | VA |
7 | Công nghệ | IPS (AH - IPS) WLED - Anti Glare Chống chói |
8 | Tỷ lệ màu | 1,07 tỷ màu |
9 | Độ tương phản | 3000:1 (Typ) |
10 | Độ sáng | 300 cd/m2 (Typ) |
11 | Hỗ trợ nội dung | HDR1 |
12 | Điện năng tiêu thụ | Tiêu dùng: 50W - Tối ưu hóa: 42W - Conserve: 35W |
13 | Cân nặng | 5.75kg (Không chân đế) - 6.6kg (Gồm chân đế) |
14 | Kích thước | 729.7mm (W) x 432.8mm (H) x 64.32mm (D) (Không chân đế) - 729.7mm (W) x 495.5mm (H) x 230.31mm (D) (Gồm chân đế) |
15 | Thời gian phản hồi | 3ms (Typ) - 60Hz |
16 | Cổng kết nối | Input: HDMI x 2 (v2.0 compatible), DisplayPort x 1 (v1.4 compatible). Output: Earphone out x 1 (3.5mm plug) |
17 | Kiểu màn hình | Cong |
18 | Bảo hành | 36 tháng |
19 | Tình trạng | New fullbox |
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Kích thước | 32 inch |
2 | Model | VX3211-4K-MHD |
3 | Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
4 | Độ phân giải | Ultra HD 3840 x 2160 |
5 | Góc nhìn | 178 H / 178 V |
6 | Tấm nền | VA |
7 | Công nghệ | IPS (AH - IPS) WLED - Anti Glare Chống chói |
8 | Tỷ lệ màu | 1,07 tỷ màu |
9 | Độ tương phản | 3000:1 (Typ) |
10 | Độ sáng | 300 cd/m2 (Typ) |
11 | Hỗ trợ nội dung | HDR1 |
12 | Điện năng tiêu thụ | Tiêu dùng: 50W - Tối ưu hóa: 42W - Conserve: 35W |
13 | Cân nặng | 5.75kg (Không chân đế) - 6.6kg (Gồm chân đế) |
14 | Kích thước | 729.7mm (W) x 432.8mm (H) x 64.32mm (D) (Không chân đế) - 729.7mm (W) x 495.5mm (H) x 230.31mm (D) (Gồm chân đế) |
15 | Thời gian phản hồi | 3ms (Typ) - 60Hz |
16 | Cổng kết nối | Input: HDMI x 2 (v2.0 compatible), DisplayPort x 1 (v1.4 compatible). Output: Earphone out x 1 (3.5mm plug) |
17 | Kiểu màn hình | Cong |
18 | Bảo hành | 36 tháng |
19 | Tình trạng | New fullbox |
Bình luận: 0 | Lượt xem: 3.075