12.500.000đ
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Tên màn hình | Dell UltraSharp 34 Curved Ultrawide Monitor: U3415W |
2 | Kiểu màn hình | Màn hình cong UltraWide |
3 | Kích thước | 34 inch |
4 | Tỉ lệ màn hình | 21:9 |
5 | Công nghệ tấm nền | IPS UltraSharp |
6 | Độ phân giải | 3440 x 1440 |
7 | Thời gian phản hồi và làm tươi | 5 ms - 60Hz |
8 | Độ sáng | 300 cd/m2 (typical) |
9 | Độ tương phản | 1000:1 up to 2.000.000:1 |
10 | Góc nhìn | 178° vertical / 172° horizontal |
11 | Độ sâu màu | 10-bit (1 tỷ màu) |
12 | Độ chuẩn màu | Color Gamut (typical): 91% (CIE1976), sRGB 99% (average Delta E of<3) |
13 | Công nghệ bề mặt màn hình | Anti-glare (chống chói, Hard coating (3H) (lớp phủ cứng 3H) |
14 | Cổng kết nối | 1 DP 1.2 (HDCP 1.4) / 1 mDP 1.2 (HDCP 1.4) / 1 DP 1.2 (out) with MST (HDCP 1.4) / 1 HDMI 1.4 (MHL 2.0) / 1 HDMI 2.0 (HDCP 1.4) / 4 USB 3.0 downstream ports with 1 x BC1.2 charging capability at 2A (max) / 2 USB 3.0 upstream ports |
15 | Loa theo kèm | Có, 9W x2 |
16 | Công nghệ khác | Không có |
17 | Bảo hành | 12 tháng 1 đổi 1 |
18 | Tình trạng | Like NEW Full Box - Còn mới trên 98% |
Display Type
Widescreen Flat Panel Display
Diagonal Viewing Size
86.5cm
34 Inches (34-inch wide viewable image size)
Panel Type, Surface
In-plane switching, anti glare with hard coat 3H
Optimal Resolution
3440 x 1440 at 60Hz
Contrast Ratio
1000: 1 (typical), Dynamic Contrast Ratio : 2 Million:1 (Max)
Backlight Technology
LED
Brightness
300 cd/m² (typical)
Response Time
8ms (gray to gray) Normal Mode
5 ms ( gray to gray) FAST Mode
Viewing Angle
178° vertical / 172° horizontal
Color Support
Color Gamut (typical): 91% (CIE1976), sRGB 99% ( average Delta E of
1.074 Billion colors
Pixel Pitch
0.2325 mm
Aspect Ratio
Widescreen (21:9)
Display Screen Coating
Antiglare with hard-coating 3H
Audio Output
NA
Adjustability
Height-adjustable stand (115mm), tilt, swivel and built in cable-management
Flat Panel Mount Interface
VESA (100 mm)
1 HDMI(vr2.0) connector1 MHL connector
1 Mini DisplayPort
1 DisplayPort (version 1.2)
1 DisplayPort out (MST)
1 Audio Line outi
5 USB 3.0 ports - Downstream (4 at the back)
2 USB 3.0 port - Upstream
Built-in Devices
USB3.0 Hi-Speed Hub (with 2 USB upstream port and 4 USB downstream ports)
Speakers (9W x 2= 18W)
Security lock slot (cable lock sold separately)
Anti-theft stand lock slot (to panel)
Preset Display Area (H x V)
798.20 mm x 334.80 mm
31.43" x 13.18"
Height with stand (Compressed ~ Extended)
408.7mm ~ 523.7 mm
16.09" ~20.62"
Depth
216.0 mm
8.50"
Width
824.7 mm
32.47"
Height without stand
372 mm
14.65"
Depth without stand
73.3 mm
3.00"
Width without stand
824.7 mm
32.47"
Weight (panel only - for VESA mount)
8.44 kg
18.60lb
Weight (with packaging)
16.44 kg
36.23lb
Voltage Required
100 to 240 VAC / 50 or 60 Hz ± 3Hz / 1.5 A (typical)
Power Consumption (Operational)
55W (typical) / 130W (maximum)i
Power Consumption Stand by / Sleep
Less than 0.5W
Temperature Range Operating
0° to 40°C (32° to 104°F)
Temperature Range Non-operating
Storage : -20° to 60° (-4° to 140° F)
Shipping : -20° to 60° (-4° to 140° F)
Humidity Range Operating
10% to 80% (non-condensing)
Humidity Range Non-operating
Storage : 5% to 90% (non-condensing)
Shipping : 5% to 90% (non-condensing)
Altitude Operating
5,000 m (16,404 ft) max
Altitude Non-operating
12,192 m (40,000 ft) max
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Tên màn hình | Dell UltraSharp 34 Curved Ultrawide Monitor: U3415W |
2 | Kiểu màn hình | Màn hình cong UltraWide |
3 | Kích thước | 34 inch |
4 | Tỉ lệ màn hình | 21:9 |
5 | Công nghệ tấm nền | IPS UltraSharp |
6 | Độ phân giải | 3440 x 1440 |
7 | Thời gian phản hồi và làm tươi | 5 ms - 60Hz |
8 | Độ sáng | 300 cd/m2 (typical) |
9 | Độ tương phản | 1000:1 up to 2.000.000:1 |
10 | Góc nhìn | 178° vertical / 172° horizontal |
11 | Độ sâu màu | 10-bit (1 tỷ màu) |
12 | Độ chuẩn màu | Color Gamut (typical): 91% (CIE1976), sRGB 99% (average Delta E of<3) |
13 | Công nghệ bề mặt màn hình | Anti-glare (chống chói, Hard coating (3H) (lớp phủ cứng 3H) |
14 | Cổng kết nối | 1 DP 1.2 (HDCP 1.4) / 1 mDP 1.2 (HDCP 1.4) / 1 DP 1.2 (out) with MST (HDCP 1.4) / 1 HDMI 1.4 (MHL 2.0) / 1 HDMI 2.0 (HDCP 1.4) / 4 USB 3.0 downstream ports with 1 x BC1.2 charging capability at 2A (max) / 2 USB 3.0 upstream ports |
15 | Loa theo kèm | Có, 9W x2 |
16 | Công nghệ khác | Không có |
17 | Bảo hành | 12 tháng 1 đổi 1 |
18 | Tình trạng | Like NEW Full Box - Còn mới trên 98% |
Bình luận: 0 | Lượt xem: 11.794