9.800.000đ
| STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
|---|---|---|
| 1 | Thương hiệu | Toshiba |
| 2 | Chủng loại | MG06ACA10TE |
| 3 | Dung lượng | 10TB |
| 4 | Kích thước | 3.5" |
| 5 | Kết nối | SATA 3 |
| 6 | Tốc độ vòng quay | 7200RPM |
| 7 | Buffer Size | 256 MiB |
| 8 | Tốc độ truyền dữ liệu | 12 Gbit/s SAS | 6 Gbit/s SATA |
| 9 | Bộ nhớ đệm | 256MB cache |
| 10 | Data Transfer Speed | 237 MiB/s |
| 11 | Workloads | 550 TB/year |
| 12 | Tiêu thụ năng lượng | 7.3 W |
| 13 | Nặng | 720g Max |
| 14 | Kích thước | (W)101.6 mm×(L)147.0 mm×(H)26.1 mm |
| 15 | MTTF | 2.500.000 h |
| 16 | Loại ổ cứng | Cơ |
| 17 | Dùng chuyền về | Chuyên hệ thống NAS |
| 18 | Tiêu Chuẩn Hàng Hóa | New 100% |
| 19 | Bảo hành | 5 năm |
| STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
|---|---|---|
| 1 | Thương hiệu | Toshiba |
| 2 | Chủng loại | MG06ACA10TE |
| 3 | Dung lượng | 10TB |
| 4 | Kích thước | 3.5" |
| 5 | Kết nối | SATA 3 |
| 6 | Tốc độ vòng quay | 7200RPM |
| 7 | Buffer Size | 256 MiB |
| 8 | Tốc độ truyền dữ liệu | 12 Gbit/s SAS | 6 Gbit/s SATA |
| 9 | Bộ nhớ đệm | 256MB cache |
| 10 | Data Transfer Speed | 237 MiB/s |
| 11 | Workloads | 550 TB/year |
| 12 | Tiêu thụ năng lượng | 7.3 W |
| 13 | Nặng | 720g Max |
| 14 | Kích thước | (W)101.6 mm×(L)147.0 mm×(H)26.1 mm |
| 15 | MTTF | 2.500.000 h |
| 16 | Loại ổ cứng | Cơ |
| 17 | Dùng chuyền về | Chuyên hệ thống NAS |
| 18 | Tiêu Chuẩn Hàng Hóa | New 100% |
| 19 | Bảo hành | 5 năm |
Bình luận: 0 | Lượt xem: 1.819