6.300.000đ
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Thương hiệu | Intel |
2 | Model | Core i5-12600K |
3 | Thế kệ | Core i5 Thế hệ thứ 12 |
4 | Socket | FCLGA 1700 |
5 | Số nhân | 10 |
6 | Số luồng | 16 |
7 | Tốc độ tối đa | 4.9 GHz |
8 | Tần số Turbo tối đa của P-core | 4.9 GHz |
9 | Tần số Turbo tối đa của E-core | 3.60 GHz |
10 | Bộ nhớ đệm | 20 MB Intel® Smart Cache |
11 | Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 125 W |
12 | Công suất Turbo Tối đa | 150 W |
13 | Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
14 | Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
15 | Tình trạng | New Full Box |
16 | Bảo hành | 36 Tháng |
17 | Lưu ý | Giá chỉ áp dụng khi build kèm PC - Giá mua lẻ + 500.000 vnđ |
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Thương hiệu | Intel |
2 | Model | Core i5-12600K |
3 | Thế kệ | Core i5 Thế hệ thứ 12 |
4 | Socket | FCLGA 1700 |
5 | Số nhân | 10 |
6 | Số luồng | 16 |
7 | Tốc độ tối đa | 4.9 GHz |
8 | Tần số Turbo tối đa của P-core | 4.9 GHz |
9 | Tần số Turbo tối đa của E-core | 3.60 GHz |
10 | Bộ nhớ đệm | 20 MB Intel® Smart Cache |
11 | Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 125 W |
12 | Công suất Turbo Tối đa | 150 W |
13 | Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
14 | Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
15 | Tình trạng | New Full Box |
16 | Bảo hành | 36 Tháng |
17 | Lưu ý | Giá chỉ áp dụng khi build kèm PC - Giá mua lẻ + 500.000 vnđ |
Bình luận: 0 | Lượt xem: 646