Card màn hình NVIDIA RTX A5000 (24GB GDDR6, 384-bit, 4x DisplayPort, 1x 8-pin)

Bình luận: 0 | Lượt xem: 3.044

Bình luận: 0 | Lượt xem: 3.044

65.900.000đ

Quà tặng và ưu đãi kèm theo
Balo Khóa Vàng
Túi chống sock Khóa Vàng
Chuột không dây
MIỄN PHÍ cài đặt và vệ sinh máy trong suốt thời gian sử dụng
Cân màu màn hình MIỄN PHÍ bằng Spyder 5 Elite
Hỗ trợ cài đặt và setup đầy đủ khi mua
Liên hệ mua hàng - tư vấn
CMT8, Quận 10
0931333028 - Mr.Chương
0931333038 - Mr.Hữu Luân
Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1
0931333027 - Mr.Luân
0931333017 - Mr.Toàn
Phạm Văn Thuận, Biên Hòa
0931333034 - Mr.Đương
0931333521 - Ms.Linh
Bạch Đằng, Bình Thạnh
0931333018 - Mr.Minh
0931333260 - Mr.Khôi
Trường Chinh, Tân Bình
0931333016 - Mr.Tài
0931333024 - Mr.Vĩ Real
Yên tâm mua hàng tại Khóa Vàng

Giao hàng miễn phí HCM

Ship COD toàn quốc

ProSupport 24h Workstation desktop

Bảo Hành 12 Tháng Cho Laptop

Thông số kỹ thuật
STT THÔNG SỐ THÔNG TIN
1 Model NVIDIA Quadro RTX A5000
2 Kiến trúc GPU Kiến trúc NVIDIA Ampere
3 CUDA Cores 8192
4 Tensor Cores 256
5 RT Cores 64
6 Single-Precision Performance 27.8 TFLOPS
7 RT Core Performance 54.2 TFLOPS
8 Tensor Performance 222.2 TFLOPS
9 Frame Buffer Memory 24 GB GDDR6 with ECC
10 Memory Interface 384-bit
11 Băng thông bộ nhớ Lên đến 768GB/s
12 Tiêu thụ điện tối đa 230W
13 Bus đồ họa PCI Express 4.0 x16
14 Kết nối màn hình DP 1,4
15 Kích thước 4.4" H x 10.5" L Dual Slot
16 Trọng lượng 1.025 kg
17 Nguồn phụ 1x 8-pin PCle
18 Frame lock Compatible (with Quadro Sync II)
19 NVLink Interconnect 112.5 GB/s (bidirectional)
20 Bảo hành 36 Tháng
Mô tả chi tiết

Đánh giá Card màn hình NVIDIA RTX A5000 (24GB GDDR6, 384-bit, 4x DisplayPort, 1x 8-pin)

5

0 %
4

0 %
3

0 %
2

0 %
1

0 %
Hỏi đáp - Bình luận

Thông số kỹ thuật

STT THÔNG SỐ THÔNG TIN
1 Model NVIDIA Quadro RTX A5000
2 Kiến trúc GPU Kiến trúc NVIDIA Ampere
3 CUDA Cores 8192
4 Tensor Cores 256
5 RT Cores 64
6 Single-Precision Performance 27.8 TFLOPS
7 RT Core Performance 54.2 TFLOPS
8 Tensor Performance 222.2 TFLOPS
9 Frame Buffer Memory 24 GB GDDR6 with ECC
10 Memory Interface 384-bit
11 Băng thông bộ nhớ Lên đến 768GB/s
12 Tiêu thụ điện tối đa 230W
13 Bus đồ họa PCI Express 4.0 x16
14 Kết nối màn hình DP 1,4
15 Kích thước 4.4" H x 10.5" L Dual Slot
16 Trọng lượng 1.025 kg
17 Nguồn phụ 1x 8-pin PCle
18 Frame lock Compatible (with Quadro Sync II)
19 NVLink Interconnect 112.5 GB/s (bidirectional)
20 Bảo hành 36 Tháng