65.900.000đ
| STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
|---|---|---|
| 1 | Model | NVIDIA Quadro RTX A5000 |
| 2 | Kiến trúc GPU | Kiến trúc NVIDIA Ampere |
| 3 | CUDA Cores | 8192 |
| 4 | Tensor Cores | 256 |
| 5 | RT Cores | 64 |
| 6 | Single-Precision Performance | 27.8 TFLOPS |
| 7 | RT Core Performance | 54.2 TFLOPS |
| 8 | Tensor Performance | 222.2 TFLOPS |
| 9 | Frame Buffer Memory | 24 GB GDDR6 with ECC |
| 10 | Memory Interface | 384-bit |
| 11 | Băng thông bộ nhớ | Lên đến 768GB/s |
| 12 | Tiêu thụ điện tối đa | 230W |
| 13 | Bus đồ họa | PCI Express 4.0 x16 |
| 14 | Kết nối màn hình | DP 1,4 |
| 15 | Kích thước | 4.4" H x 10.5" L Dual Slot |
| 16 | Trọng lượng | 1.025 kg |
| 17 | Nguồn phụ | 1x 8-pin PCle |
| 18 | Frame lock | Compatible (with Quadro Sync II) |
| 19 | NVLink Interconnect | 112.5 GB/s (bidirectional) |
| 20 | Bảo hành | 36 Tháng |
| STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
|---|---|---|
| 1 | Model | NVIDIA Quadro RTX A5000 |
| 2 | Kiến trúc GPU | Kiến trúc NVIDIA Ampere |
| 3 | CUDA Cores | 8192 |
| 4 | Tensor Cores | 256 |
| 5 | RT Cores | 64 |
| 6 | Single-Precision Performance | 27.8 TFLOPS |
| 7 | RT Core Performance | 54.2 TFLOPS |
| 8 | Tensor Performance | 222.2 TFLOPS |
| 9 | Frame Buffer Memory | 24 GB GDDR6 with ECC |
| 10 | Memory Interface | 384-bit |
| 11 | Băng thông bộ nhớ | Lên đến 768GB/s |
| 12 | Tiêu thụ điện tối đa | 230W |
| 13 | Bus đồ họa | PCI Express 4.0 x16 |
| 14 | Kết nối màn hình | DP 1,4 |
| 15 | Kích thước | 4.4" H x 10.5" L Dual Slot |
| 16 | Trọng lượng | 1.025 kg |
| 17 | Nguồn phụ | 1x 8-pin PCle |
| 18 | Frame lock | Compatible (with Quadro Sync II) |
| 19 | NVLink Interconnect | 112.5 GB/s (bidirectional) |
| 20 | Bảo hành | 36 Tháng |
Bình luận: 0 | Lượt xem: 3.080