Tìm hiểu cách so sánh CPU máy tính đơn giản, nhanh chóng

09-05-2023

So sánh CPU là một công việc quan trọng giúp người dùng lựa chọn loại CPU phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các dòng CPU nổi bật từ các hãng nổi tiếng. Hãy cùng khám phá những thông tin hữu ích dưới đây của Khóa Vàng để có sự lựa chọn thông minh cho máy tính của bạn.

1. CPU là gì? Các hãng CPU hiện nay

CPU (Central Processing Unit), còn gọi là bộ xử lý trung tâm, là thành phần đầu não quan trọng trong máy tính, chịu trách nhiệm xử lý lệnh từ phần cứng và phần mềm. Với chức năng chính là thực thi lệnh trong chương trình, đảm bảo ứng dụng chạy mượt và nhanh hơn.

Hai hãng CPU nổi tiếng hiện nay
Hai hãng CPU nổi tiếng hiện nay

Và để tiến hành so sánh CPU, bạn đọc phải biết các hãng CPU được sử dụng nhiều nhất trong công nghệ máy vi tính và nổi tiếng nhất trên thị trường là Intel và AMD:

  • CPU Intel: Đặc điểm của CPU Intel thường là hiệu năng mạnh mẽ trong việc xử lý luồng đơn (single-core performance), điều này giúp các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh xử lý cao trên mỗi nhân hoạt động tốt hơn.
  • CPU AMD: Đặc điểm của CPU AMD thường là hiệu năng mạnh mẽ trong việc xử lý đa luồng (multi-core performance), điều này giúp các ứng dụng đa nhiệm và các tác vụ yêu cầu nhiều nhân xử lý hoạt động hiệu quả hơn.

Tìm hiểu: Dàn PC bao nhiêu tiền tại Khoavang.vn 

2. Các dòng CPU Intel

Từ khi ra mắt, Intel đã sản xuất ra các dòng CPU sau đây:

2.1 Intel Core

Dòng CPU Intel Core
Dòng CPU Intel Core

CPU Intel Core là dòng chip nổi tiếng của Intel, phổ biến trên laptop và PC. Tùy vào phân khúc, Intel sản xuất các dòng chip như Core i3, i5, i7, i9 và X-series. Ngoài ra còn có Core Solo và Core Duo cũng thuộc dòng Intel Core. Hiện tại, đã có thế hệ thứ 11 của dòng chip này.

2.2 Intel Pentium

Dòng CPU Intel Pentium
Dòng CPU Intel Pentium

CPU Intel Pentium là dòng chip tầm trung của Intel, ra đời từ năm 1993 và được phát triển liên tục. Sản xuất trên quy trình 22nm, chip Pentium có 2 hoặc 4 nhân xử lý nhưng không trang bị Hyper Threading và Turbo Boost. Thiết bị sử dụng Pentium có hiệu năng ổn định, tiết kiệm pin, mượt mà. Sau đó có chip Pentium IV, ra mắt năm 2000, đạt xung nhịp 1.4-1.5GHz, nổi bật trong phân khúc tầm trung. Tuy nhiên, dòng Pentium đã ngừng sản xuất vào năm 2015.

2.3 Intel Celeron

Dòng CPU Intel Celeron
Dòng CPU Intel Celeron​​​​

Intel Celeron ra mắt năm 1998, là phiên bản rút gọn của Pentium với giá thành rẻ hơn. Có hiệu suất thấp, tốc độ xử lý hạn chế và không sở hữu công nghệ hiện đại như Turbo Boost và Hyper Threading. Thường được trang bị trên laptop học tập, văn phòng giá rẻ. Chip Intel Celeron Haswell có hiệu năng ổn định hơn. Các thế hệ sau sản xuất dựa trên cấu trúc của Intel Core i, Pentium III, Pentium IV, nhưng sử dụng ít bộ nhớ Cache và bóng bán dẫn hơn.

2.4 Intel Xeon

Dòng CPU Intel Xeon
Dòng CPU Intel Xeon

Intel Xeon ra đời năm 2013, ứng dụng cho máy tính doanh nghiệp, máy trạm và máy chủ server. Sử dụng nhiều lõi CPU (đến 56 lõi), bộ nhớ đệm L3 cache cao, công nghệ phân luồng và RAM ECC để phát hiện, sửa lỗi tự động. Gồm 4 dòng phổ biến: Xeon E, Xeon D, Xeon W và Xeon mở rộng.

3. Các dòng CPU AMD

AMD có các dòng CPU sau đây:

3.1 AMD Ryzen

Dòng CPU AMD Ryzen
Dòng CPU AMD Ryzen

AMD Ryzen là dòng CPU được phát triển dựa trên kiến trúc Zen, với tiến trình sản xuất từ 14nm đến 7nm, giúp tối ưu hóa hiệu năng và tiết kiệm điện năng. Các dòng chip Ryzen có tới 16 lõi và 32 luồng, mang lại khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ. Ryzen chia thành các phân khúc: Ryzen 3 (thấp), Ryzen 5 (trung), Ryzen 7 (cao) và Ryzen 9 (cao cấp nhất), phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng của người dùng từ công việc hàng ngày đến chuyên nghiệp.

3.2 AMD FX

Dòng CPU AMD FX
Dòng CPU AMD FX

CPU AMD FX là dòng chip đời đầu của AMD, gồm 8 nhân và 8 luồng, mang lại hiệu năng ổn định cho phân khúc giá rẻ. Tuy nhiên, điện năng tiêu thụ cao dẫn đến nhiều bất tiện và phản ứng tiêu cực từ người dùng, do đó mà AMD ngừng sản xuất dòng này.

3.3 AMD Athlon

Dòng CPU AMD Athlon
Dòng CPU AMD Athlon

CPU AMD Athlon thuộc phân khúc giá rẻ, dành cho máy tính cùng phân khúc. Sản xuất trên kiến trúc Zen với 2 nhân, 4 luồng và xung nhịp 3,2GHz, Athlon phù hợp cho công việc văn phòng cơ bản và chơi game cấu hình nhẹ.

3.4 AMD Threadripper

Dòng CPU AMD Threedripper
Dòng CPU AMD Threedripper

CPU AMD Threadripper là chip cao cấp nhất của AMD, hỗ trợ 16 nhân, 32 luồng. Kết hợp công nghệ AMD SenseMI để tăng hiệu suất và AMD Ryzen Master để tối ưu hóa điện năng sử dụng.

3.5 AMD Epyc

Dòng CPU AMD Epyc
Dòng CPU AMD Epyc

CPU AMD Epyc là con chip mạnh mẽ với 24 nhân và 48 luồng, thường được sử dụng cho máy chủ. Phát triển trên kiến trúc AMD Infinity Architecture, bao gồm 8 luồng cho lỗi bộ xử lý và 1 luồng cho bảo mật và giao tiếp bên ngoài.

4. Cách so sánh chip CPU máy tính

4.1 Cách so sánh CPU cùng hãng

Để so sánh CPU cùng hãng, hãy xem xét các yếu tố sau:

  • Kiến trúc, tiến trình sản xuất, số nhân, số luồng và xung nhịp, cho biết hiệu năng và tốc độ xử lý.
  • Công suất tiêu thụ, ảnh hưởng đến điện năng và nhiệt độ khi hoạt động.
  • Các hậu tố (U, G, H, HQ, T, K) thể hiện đặc điểm và mục đích sử dụng của chip (tiết kiệm năng lượng, đồ họa, gaming, làm việc chuyên nghiệp).
  • Giá thành và hiệu năng của các chip cùng gen hoặc khác gen. Để so sánh CPU, tìm hiểu thông tin từ các kênh Youtube, bài viết uy tín, trang chủ của nhà sản xuất và bảng xếp hạng.
Hình ảnh so sánh CPU thông số kỹ thuật của Intel Core i5-10400 và Intel Core i5-10600K

Lưu ý:  không phải cùng gen thì hiệu năng giống nhau và Intel đã nghiên cứu và sản xuất nhiều biến thể cùng gen để phục vụ nhu cầu người dùng.

Ví dụ: So sánh chip của 2 dòng CPU cùng hãng Intel: Intel Core i5-10400 và Intel Core i5-10600K.

 

Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-10400

Intel Core i5-10600K

Kiến trúc

Comet Lake

Comet Lake

Tiến trình sản xuất

14nm

14nm

Số nhân

6

6

Số luồng

12

12

Xung nhịp cơ bản

2.9 GHz

4.1 GHz

Xung nhịp tối đa

4.3 GHz

4.8 GHz

TDP (Công suất tiêu thụ)

65W

125W

Hậu tố

Không có

K (ép xung)

Giá thành

~ 4 triệu

~ 7 triệu

Từ ví dụ này, bạn có thể thấy Intel Core i5-10600K có hiệu năng cao hơn so với i5-10400 nhờ vào xung nhịp cao hơn và khả năng ép xung. Tuy nhiên, nó cũng tiêu thụ nhiều điện năng hơn và có giá thành cao hơn. Việc lựa chọn giữa hai CPU này phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.

4.2  Cách so sánh CPU khác hãng

Để so sánh CPU của các hãng khác nhau, chúng ta thường so sánh các dòng có chức năng tương tự nhau, ví dụ như Intel Core i và AMD Ryzen. Để so sánh, cần xem xét các thông số kỹ thuật như số nhân, số luồng, xung nhịp, cung nhịp đồ họa tối đa, TDP. Có thể tham khảo các kênh YouTube, bảng xếp hạng và trang thông tin uy tín để có điểm chính xác nhất.

So sánh Intel Core i và AMD Ryzen
So sánh Intel Core i và AMD Ryzen

Một ví dụ về việc so sánh CPU Intel Core i5 12500H và AMD Ryzen 7 5800H:

Thông số kỹ thuật

Intel Core i5 12500H

CPU AMD Ryzen 7 5800H

Số nhân / luồng

12 nhân 16 luồng

8 nhân 16 luồng

Tiến trình sản xuất

10 nm

TSMC 7nm FinFET

Xung nhịp cơ bản

2.5 GHz (lõi P) và 1.8 GHz (lõi E)

3.2 GHz

Xung nhịp tối đa

4.5 GHz (lõi P) và 3.3 GHz (lõi E)

4.4 GHz

Card đồ họa

Intel Iris Xe Graphics

Radeon Graphics

Cung nhịp đồ họa tối đa

1.3 GHz

2000 MHz

TDP

45 W

35W - 54W

Từ ví dụ này, bạn có thể thấy Intel Core i5 12500H có hiệu năng tốt hơn và hiệu quả năng lượng cao hơn so với AMD Ryzen 7 5800H. Việc lựa chọn giữa hai CPU này phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.

5. Hướng dẫn so sánh CPU máy tính bằng phần mềm

So sánh CPU máy tính bằng phần mềm là một cách phổ biến để đánh giá hiệu năng của các loại CPU. Dưới đây là hướng dẫn so sánh CPU bằng 3 phần mềm phổ biến:

5.1 UserBenchmark (www.userbenchmark.com)

Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về hiệu năng của CPU thông qua các bài đánh giá và bảng xếp hạng dựa trên dữ liệu thực tế từ người dùng. Bạn có thể dễ dàng so sánh hiệu năng giữa các CPU khác nhau để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp.

Để so sánh CPU trên UserBenchmark, bạn chỉ cần thực hiện các thao tác sau:

Bước 1: Truy cập trang web UserBenchmark

Bước 2: Chọn “Compare” trên góc phải trang chủ

Chọn nút “So Sánh” bên góc phải

Bước 3: Sử dụng công cụ tìm kiếm để nhập tên CPU đầu tiên.

Nhập tên Chip muốn so sánh đầu tiên
Nhập tên Chip muốn so sánh đầu tiên

Bước 4: Nhập tên CPU thứ hai vào ô tìm kiếm phía dưới mục "ADD UP TO 3 MORE" (Thêm tối đa 3 sản phẩm nữa).

Nhập tên Chip muốn so sánh thứ 2
Nhập tên Chip muốn so sánh thứ 2

Bước 5: Xem và so sánh thông tin hiệu năng, điểm số và xếp hạng của hai CPU.

Kết quả so sánh CPU trên website UserBenchmark

5.2 CPU Benchmark (www.cpubenchmark.net)

CPUBenchmark là một phần mềm đánh giá hiệu năng của CPU được phát triển bởi PassMark Software. CPUBenchmark sử dụng PassMark Rating, một hệ thống đánh giá hiệu năng dựa trên các bài kiểm tra đa dạng, để đo hiệu năng của các bộ vi xử lý khác nhau. Phần mềm này thường được sử dụng để so sánh hiệu năng giữa các CPU khác nhau và giúp người dùng có cái nhìn tổng quát về hiệu năng của CPU trước khi mua sắm máy tính mới hoặc nâng cấp hệ thống hiện tại.

Để sử dụng CPU Benchmark, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập CPUBenchmark.

Bước 2: Tìm kiếm CPU thứ nhất và chọn nó vào danh sách so sánh.

Chọn CPU thứ nhất muốn so sánh
Chọn CPU thứ nhất muốn so sánh

Bước 3: Tìm kiếm và chọn CPU thứ hai chọn nó vào danh sách so sánh.

Chọn CPU thứ 2 muốn so sánh
Chọn CPU thứ 2 muốn so sánh

Bước 4: Nhấp vào nút "Compare" để xem kết quả so sánh.

Nhấn nút “Compare”
Nhấn nút “Compare”

Bước 5: Đánh giá kết quả dựa trên thông tin hiệu năng và thông số kỹ thuật.

Kết quả so sánh CPU trên website CPUBenchmark
Kết quả so sánh CPU trên website CPUBenchmark

5.3 CPU-World (www.cpu-world.com)

CPU-World là một trang web cung cấp thông tin về các loại vi xử lý (CPU) của nhiều hãng khác nhau như Intel, AMD, VIA, Transmeta, Cyrix, IDT, IBM, Motorola, HP, Sun, NEC, Fujitsu, ARM, Qualcomm, Samsung, Apple, Nvidia và một số hãng khác. CPU-World cung cấp các thông tin về các thế hệ, kiến trúc, cấu hình và thông số kỹ thuật của các CPU. Ngoài ra, trang web còn cung cấp các bài viết về công nghệ CPU, bảng giá và các thông tin liên quan đến CPU.

Để so sánh CPU trên CPU-World, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập vào trang chủ của CPU-World

Bước 2: Nhập tên của CPU cần so sánh vào ô tìm kiếm trên trang chủ.

Nhập tên CPU cần so sánh vào ô tìm kiếm
Nhập tên CPU cần so sánh vào ô tìm kiếm

Bước 3: Chọn CPU bạn muốn so sánh từ danh sách kết quả tìm kiếm.

Chọn CPU muốn biết thông tin trong danh sách hiện ra
Chọn CPU muốn biết thông tin trong danh sách hiện ra

Bước 4: Tại trang thông tin chi tiết của CPU, bạn có thể xem các thông số kỹ thuật của CPU và so sánh với các CPU khác bằng cách chọn các tab tương ứng.

Kết quả của CPU bạn tìm kiếm
Kết quả của CPU bạn tìm kiếm

Bước 5: Nếu muốn so sánh nhiều CPU cùng lúc, bạn có thể chọn các CPU cần so sánh và bấm nút "Compare" ở phía trên của trang thông tin chi tiết CPU để tạo ra bảng so sánh.

Sử dụng Compare để so sánh nhiều CPU
Sử dụng Compare để so sánh nhiều CPU

Bước 6: Tại bảng so sánh, bạn có thể thấy các thông số kỹ thuật và hiệu năng của các CPU được so sánh và so sánh chúng với nhau.

Kết quả so sánh CPU trên trang web CPU-World

Lưu ý: CPU-World cung cấp nhiều thông tin về CPU, tuy nhiên, đôi khi các thông tin này có thể không được cập nhật mới nhất. Bạn nên tham khảo thêm các nguồn thông tin khác để đưa ra quyết định chính xác hơn.

6. Tổng kết

Qua bài viết, những kiến thức về CPU và các hãng CPU hàng đầu hiện nay bao gồm Intel và AMD, cũng như các dòng sản phẩm nổi bật của họ đã được cung cấp đầy đủ đến bạn đọc. Bên cạnh đó, Khóa Vàng cũng đã khám phá giúp bạn các phương pháp so sánh CPU đơn giản, nhanh chóng, từ việc so sánh cùng hãng đến so sánh giữa các hãng khác nhau. Và cách so sánh chip máy tính nhanh chóng hiệu quả nhất chính là nhờ sự hỗ trợ của bên thứ ba, từ các phần mềm miễn phí, nhanh chóng, đơn giản.

Hy vọng rằng, với những kiến thức và hướng dẫn so sánh CPU trên đây mà Khóa Vàng đã tổng hợp, bạn sẽ có được những lựa chọn phù hợp và thông minh cho máy tính của mình. Hãy luôn cập nhật những thông tin mới nhất về công nghệ để có được sự lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu sử dụng của bạn.

Tham khảo thêm: 

Bài viết liên quan

TOP 10 laptop đáng mua nhất cho sinh viên ngành Quản trị kinh doanh
Top 10 laptop dành cho học sinh, sinh viên chất lượng tốt nhất 2023
Sinh viên năm nhất có nên mua laptop? Top 10 laptop phù hợp dành cho sinh viên 2023