NVIDIA là gì? Các công nghệ trong card NVIDIA và các dòng phổ biến hiện nay

05-06-2023

Chắc hẳn NVIDIA đã không còn là cái tên quá xa lạ với những ai am hiểu về máy tính hay người làm ngành thiết kế đồ họa. Vậy NVIDIA là gì? Có những dòng card đồ họa NVIDIA nào trên thị trường hiện nay? Cùng Khóa Vàng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!

1. NVIDIA là gì?

“NVIDIA là gì” vẫn là câu hỏi được nhiều người dùng quan tâm. NVIDIA là hãng sản xuất card màn hình nổi tiếng trên toàn thế giới. Để hiểu rõ hơn về tập đoàn này, hãy tham khảo tiếp nội dung bên dưới:

1.1 Tập đoàn NVIDIA

NVIDIA là một tập đoàn công nghệ đa quốc gia của Mỹ tại Delaware và có trụ sở chính tại Santa Clara, California. Với sự chuyên môn vượt trội trong lĩnh vực đồ họa máy tính, NVIDIA đã trở thành một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành công nghệ thông tin.

Giới thiệu về tập đoàn NVIDIA
Giới thiệu về tập đoàn NVIDIA

NVIDIA là công ty chuyên phát triển các bộ xử lý đồ hoạ (GPU) và sản xuất chipset cho các thiết bị điện tử như máy trạm, máy tính cá nhân, thiết bị di động. GPU của NVIDIA đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý đồ họa, tính toán song song và các ứng dụng khoa học số. Với công nghệ tiên tiến, GPU của NVIDIA mang lại hiệu suất đồ họa mạnh mẽ và tăng tốc tính toán đáng kể.

Ngoài việc sản xuất GPU, NVIDIA còn cung cấp một giao diện lập trình ứng dụng API được gọi là CUDA. CUDA cho phép các nhà phát triển tận dụng sức mạnh song song của GPU để tăng cường hiệu suất tính toán và xử lý dữ liệu. Giao diện này đã được triển khai tại các trung tâm siêu máy tính trên toàn thế giới, tạo ra một cộng đồng phát triển mạnh mẽ và đa dạng trong lĩnh vực tính toán song song.

1.2 Quá trình thành lập

Được thành lập vào năm 1993, từ một công ty khởi nghiệp nhỏ chỉ với 40.000 đô la trong ngân hàng, NVIDIA đã trở thành một trong những công ty công nghệ hàng đầu trên thế giới. Dưới đây là một số sự kiện quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của NVIDIA:

  • Năm 1993: NVIDIA được thành lập bởi Jensen Huang, Chris Malachowsky và Curtis Priem.
  • Năm 1999: ra mắt công chúng và trở thành công ty công nghệ niêm yết trên thị trường chứng khoán. Đây là một bước quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và mở rộng của tập đoàn.
  • Năm 2000: NVIDIA phát hành GeForce2 GTS, một dòng sản phẩm GPU tiên tiến với hiệu suất đồ họa vượt trội. Đây là một bước đột phá quan trọng trong việc định hình danh tiếng của NVIDIA trong lĩnh vực phát triển các bộ điều hợp đồ họa có khả năng.
Quá trình hình thành và phát triển NVIDIA
Quá trình hình thành và phát triển NVIDIA
  • Năm 2011: NVIDIA công bố hệ thống trên chip Tegra 3 ARM, đánh dấu sự tiến vào thị trường điện toán di động. Đây là bước tiến quan trọng để tập đoàn mở rộng hoạt động kinh doanh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng di động.
  • Năm 2020: NVIDIA công bố dòng sản phẩm GeForce 30, sử dụng kiến trúc NVIDIA Ampere mới, mang lại hiệu năng và đồ họa cao cấp cho người dùng. Đồng thời, họ tiếp tục đa dạng hoạt động kinh doanh và tăng cường tính năng hỗ trợ đồ họa, đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực công nghệ thông tin.

Với cam kết đổi mới và sáng tạo liên tục, NVIDIA tiếp tục đưa ra những sản phẩm và giải pháp công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng trong cả lĩnh vực trò chơi, đồ họa và công nghệ điện tử.

2. Các dòng card đồ họa NVIDIA và cách chọn hợp với nhu cầu

2.1 GeForce - Bộ xử lý đồ họa dành cho game thủ

Nvidia GeForce là một ứng dụng giúp người dùng cập nhật các trình điều khiển mới nhất cho card đồ họa Nvidia và tối ưu hóa các cài đặt cho những trò chơi yêu thích cũng như chụp ảnh màn hình, chia sẻ video qua livestream với bạn bè.

GeForce - Bộ xử lý đồ họa dành cho game thủ
GeForce - Bộ xử lý đồ họa dành cho game thủ

Có thể nói, Nvidia GeForce là một người bạn đồng hành lý tưởng dành cho các card đồ họa Nvidia GeForce GTX. Ngoài ra, Nvidia GeForce còn tìm kiếm và cung cấp toàn bộ các trình điều khiển của Nvidia GeForce, bao gồm cả phiên bản WHQL, beta, legacy, dựa trên thông tin về GPU và hệ điều hành của máy tính bạn.

Các tính năng của Nvidia Geforce:

  • Phát hiện GPU và hệ điều hành máy tính một cách tự động
  • Cập nhật trình điều khiển mới nhất cho card NVIDIA
  • Hỗ trợ sửa lỗi và cải tiến các tính năng
  • Tối ưu hóa cài đặt cho game

Dưới đây là một số sản phẩm Nvidia Geforce được ưa chuộng ngày nay:

  • Nvidia GeForce RTX 2070: Tương thích với các trò chơi thực tế ảo (VR).
  • AMD Radeon RX 5700 (8GB): Phù hợp với các trò chơi độ phân giải 2K.
  • AMD Radeon RX 5600 XT: Sản phẩm phù hợp cho trò chơi 1080p.

2.2 Quadro - Bộ xử lý đồ họa dành cho máy trạm CAD và sáng tạo nội dung kỹ thuật số

Nvidia Quadro là dòng card đồ họa chuyên dụng dành cho thiết kế và đồ họa. Đây là dòng sản phẩm được phát triển riêng cho máy trạm chuyên dụng. Sản phẩm này cung cấp hơn 200 ứng dụng chuyên nghiệp trong nhiều lĩnh vực bao gồm sản xuất, khoa học, hình ảnh y học, năng lượng, truyền thông và giải trí.

Quadro - Bộ xử lý đồ họa dành cho máy trạm CAD và sáng tạo nội dung kỹ thuật số
Quadro - Bộ xử lý đồ họa dành cho máy trạm CAD và sáng tạo nội dung kỹ thuật số

Với hiệu suất cao, độ tin cậy tốt, Nvidia Quadro là lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia đồ họa trên toàn cầu. Dòng sản phẩm này kết hợp công nghệ màn hình tiên tiến và giao diện thân thiện để tạo ra không gian làm việc trực quan tốt nhất,  giúp tối đa hóa năng suất.

Một số sản phẩm NVIDIA Quadro nổi bật:

  • NVIDIA Quadro P620 2GB GDDR5
  • NVIDIA QUADRO P2000 5GB GDDR5
  • NVIDIA Quadro RTX4000 8GB GDDR6
  • NVIDIA Quadro RTX 5000 16GB GDDR6
  • NVIDIA Quadro RTX A6000 48GB GDDR6
  • NVIDIA Quadro RTX 8000 48GB GDDR6

2.3 Tegra - Chip hệ thống cho các thiết bị di động

Tegra là một dòng chip (SoC) được Nvidia phát triển dành cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh, trợ lý kỹ thuật số cá nhân và thiết bị Internet di động. Hệ thống Tegra tích hợp kiến trúc ARM (CPU), đồ họa (GPU), chip cầu bắc, chip cầu nam và bộ điều khiển bộ nhớ vào một gói.

Tegra - Chip hệ thống cho các thiết bị di động
Tegra - Chip hệ thống cho các thiết bị di động

Ban đầu, các phiên bản SoC Tegra được thiết kế để xử lý đa phương tiện hiệu quả, trong khi các phiên bản gần đây tập trung vào hiệu suất cao cho máy học và ứng dụng chơi game mà không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả sử dụng điện.

2.4 Tesla - GPU dành riêng cho các ứng dụng đồ họa cao cấp

Tesla là thương hiệu chip xử lý đồ họa GPU thứ ba của NVIDIA, ra đời vào năm 2007. Tuy nhiên, Nvidia Tesla không chỉ đơn thuần là một GPU dùng để xử lý các tác vụ đồ họa, mà đây còn là GPU đầu tiên của NVIDIA được thiết kế với mục đích đặc biệt. 

Tesla - GPU dành riêng cho các ứng dụng đồ họa cao cấp
Tesla - GPU dành riêng cho các ứng dụng đồ họa cao cấp

Các phiên bản GPU Tesla dựa trên kiến trúc Fermi 40nm và phiên bản mới nhất là Kepler 28nm. Được biết, các GPU Tesla là những bộ xử lý song song nhanh nhất trên thế giới với khả năng vượt trội lên đến 10 lần so với các GPU trước đó. Dòng GPU Tesla 20-series đặc biệt phù hợp cho việc thực hiện các tác vụ tính toán và xử lý chuyên nghiệp, đặc biệt là những tác vụ có độ phức tạp cao.

2.5 nForce - Chipset bo mạch chủ cho bộ xử lý AMD Athlon và Duron

NForce là một chipset bo mạch chủ ban đầu được Nvidia tạo ra dành cho AMD Athlon và Duron, sau đó được cải tiến để hỗ trợ các bộ vi xử lý Intel. Hiện nay, dòng sản phẩm này đã ngừng sản xuất. Ban đầu, chipset nForce gặp khó khăn do việc hỗ trợ trình điều khiển chưa tối ưu và thiết kế phần cứng không hoàn thiện.

nForce - Chipset bo mạch chủ
nForce - Chipset bo mạch chủ

Hiệu suất của bộ điều khiển bộ nhớ kênh đôi và tính năng "DASP" không vượt qua được chipset VIA Technologies KT266A với tốc độ nhanh hơn cũng như giá rẻ hơn. Sự hỗ trợ cho trình điều khiển ATA song song tối ưu đã được giới thiệu, nhưng sau đó bị rút lại do sự không tương thích phần cứng và các vấn đề về âm thanh SoundStorm trong các tình huống tải nặng.

3. Ưu và nhược điểm của card đồ họa NVIDIA

3.1 Ưu điểm của card đồ họa NVIDIA

Card đồ họa của NVIDIA được người dùng yêu thích bởi những ưu điểm nổi trội như sau:

  • Hoạt động ổn định khi chơi game: Card đồ họa NVIDIA là dòng card rời, cho phép hoạt động độc lập một cách ổn định. Khi chơi game, card sẽ hoạt động hiệu quả mà không gây ảnh hưởng đến RAM, đảm bảo sự bền bỉ của thiết bị.
  • Hỗ trợ phần mềm chơi game đa dạng: NVIDIA phát triển nhiều phần mềm kèm theo card đồ họa để hỗ trợ game thủ trong quá trình chơi. Điều này giúp tối ưu hóa xử lý game và mang lại trải nghiệm tốt hơn.
Ưu điểm của card đồ họa NVIDIA
Ưu điểm của card đồ họa NVIDIA
  • Xử lý đồ họa chuyên nghiệp: Bên cạnh khả năng hỗ trợ chơi game, card đồ họa NVIDIA còn đáp ứng tốt các yêu cầu xử lý đồ họa chuyên nghiệp như thiết kế, vẽ 3D, lập trình phần mềm, dựng phim, và nhiều công việc khác.
  • Sản phẩm đa dạng: NVIDIA cung cấp một loạt các dòng sản phẩm card đồ họa, từ cao cấp đến bình dân, với đa dạng về giá cả. Người dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện tài chính của mình.

3.2 Nhược điểm của Card đồ họa NVIDIA

Nhược điểm của Card đồ họa NVIDIA
Nhược điểm của Card đồ họa NVIDIA

Cũng giống như các Card đồ họa khác, NVIDIA cũng có một số nhược điểm như:

  • Giá thành cao: Card đồ họa của NVIDIA thường có mức giá cao hơn so với các dòng khác trên thị trường. Tuy nhiên, việc bỏ ra số tiền đó sẽ đáng đối với hiệu năng và chất lượng mà sản phẩm mang lại.
  • Nhiệt độ cao: Vì card đồ họa NVIDIA phải xử lý các tác vụ đồ họa nặng, nên không tránh khỏi việc nhiệt độ tăng lên khi hoạt động. Để giải quyết vấn đề này, người dùng có thể trang bị quạt tản nhiệt cho laptop.

4. Các công nghệ nổi bật trên card màn hình NVIDIA

4.1 Công nghệ NVIDIA CUDA

NVIDIA CUDA là một công nghệ độc quyền của NVIDIA. Trong đó, CUDA Core được sử dụng như những nhân CPU, nhưng khác biệt là chúng có hàng nghìn nhân. Điều này cung cấp khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn, cho phép xử lý nhiều tác vụ cùng lúc một cách hiệu quả.

Công nghệ NVIDIA CUDA
Công nghệ NVIDIA CUDA

Số lượng CUDA Core càng nhiều, card đồ họa sẽ càng có khả năng xử lý đồ họa nặng nề cùng lúc nhanh chóng và mượt mà hơn. Công nghệ CUDA này được áp dụng chủ yếu trong các loại card đồ họa dành cho laptop chơi game hoặc thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.

4.2 Công nghệ NVIDIA IRAY

Công nghệ NVIDIA IRAY sử dụng các mô phỏng ánh sáng vật lý để tái tạo hình ảnh trên máy tính dựa trên môi trường thực tế. Điều này giúp tạo ra các sản phẩm như hình ảnh, video, nhân vật trong trò chơi trên màn hình máy tính với chất lượng giống như khi nhìn thấy trong thế giới thực.

NVIDIA IRAY giải pháp lý tưởng trong lĩnh vực xử lý đồ họa
NVIDIA IRAY giải pháp lý tưởng trong lĩnh vực xử lý đồ họa

NVIDIA IRAY được tích hợp sẵn trong các phần mềm đồ họa như Autodesk 3Ds Max, Autodesk Maya, McNeel,... Đây được xem là một giải pháp lý tưởng và rất được sử dụng bởi các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực đồ họa như thiết kế, họa sĩ, dựng phim.

4.3 Công nghệ NVIDIA OptiX Ray Tracing

NVIDIA OptiX Ray Tracing là một công nghệ giúp tạo ra những hình ảnh siêu thực trên máy tính bằng cách theo dõi và tái tạo hiệu ứng ánh sáng trên các vật thể xung quanh.

Công nghệ NVIDIA OptiX Ray Tracing
Công nghệ NVIDIA OptiX Ray Tracing

Công nghệ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dựng phim, thiết kế, vẽ 3D,... nhằm hỗ trợ người dùng tạo ra những hình ảnh sắc nét, mức độ tương phản và hiệu ứng đổ bóng của các vật thể giống với môi trường thực tế nhất có thể.

4.4 Công nghệ NVIDIA GPU Boost

NVIDIA GPU Boost là một công nghệ giúp tăng cường hiệu suất làm việc của GPU. Bằng cách tận dụng mọi khoảng trống có thể, công nghệ này tăng tốc độ xung nhịp của GPU, giúp máy tính xử lý hình ảnh một cách mượt mà hơn.

Công nghệ NVIDIA GPU Boost
Công nghệ NVIDIA GPU Boost

Công nghệ NVIDIA GPU Boost có khả năng điều chỉnh tốc độ xung nhịp của GPU trên laptop theo thời gian sử dụng thực tế một cách thông minh. Điều này mang đến trải nghiệm đồ họa tốt hơn và đồng thời giúp tiết kiệm pin hơn.

4.5 Công nghệ NVIDIA G-SYNC

NVIDIA G-SYNC là một công nghệ độc quyền của NVIDIA, giúp khắc phục hiện tượng rách hình và chồng lấn hình bằng cách sử dụng nhiều tần số làm mới hình ảnh. Công nghệ này cải thiện trải nghiệm đồ họa bằng cách tạo ra hình ảnh mượt mà hơn cho người dùng.

Công nghệ NVIDIA G-SYNC
Công nghệ NVIDIA G-SYNC

Công nghệ NVIDIA G-SYNC cũng cải thiện hiệu suất làm việc của GPU bằng cách loại bỏ hiện tượng giật và độ trễ hình khi chơi game hoặc xem phim. Điều này giúp máy tính xử lý tốt hơn các tác vụ đồ họa nặng, đảm bảo rằng nhiều hình ảnh được xử lý trong mỗi giây.

4.6 Công nghệ NVIDIA GEFORCE GTX SLI

NVIDIA GEFORCE GTX SLI là một công nghệ cho phép máy tính sử dụng đồng thời nhiều card đồ họa khác nhau. Điều này giúp tăng đáng kể hiệu suất làm việc của GPU, giúp xử lý và chạy mượt mà các phần mềm và trò chơi đòi hỏi đồ họa chất lượng cao.

Công nghệ NVIDIA GEFORCE GTX SLI
Công nghệ NVIDIA GEFORCE GTX SLI

Tuy nhiên, công nghệ này cũng có nhược điểm là máy tính sẽ tạo ra nhiều nhiệt và tiêu thụ năng lượng hơn do hoạt động đồng thời của nhiều card đồ họa. Hơn nữa, công nghệ này không tương thích với một số ứng dụng.

4.7 Công nghệ NVIDIA PhysX

NVIDIA PhysX là một công nghệ mạnh mẽ có khả năng tính toán và dự đoán chuyển động ngẫu nhiên của nhân vật và đối tượng trong game, bao gồm âm thanh, màu sắc, đổ bóng, và nhiều hơn nữa. Điều này tạo điều kiện tối ưu và tái tạo hình ảnh sống động hơn.

Công nghệ NVIDIA PhysX
Công nghệ NVIDIA PhysX

Công nghệ này giúp cho các chuyển động trong game trở nên tự nhiên và chân thực, mang đến cho người dùng trải nghiệm giải trí tốt hơn, đặc biệt là trong các tựa game với chất lượng đồ họa cao.

4.8 Công nghệ NVIDIA 3D Vision & Surround

Kết hợp giữa công nghệ NVIDIA 3D Vision và NVIDIA Surround, NVIDIA 3D Vision & Surround mang đến khả năng hiển thị hình ảnh 3D trên ba màn hình máy tính khác nhau với độ phân giải Full HD.

Công nghệ NVIDIA 3D Vision & Surround
Công nghệ NVIDIA 3D Vision & Surround

Đối với những game thủ yêu thích trải nghiệm chơi game 3D trên một màn hình lớn, các card đồ họa tích hợp công nghệ NVIDIA 3D Vision & Surround là lựa chọn tốt nhất. Công nghệ này đem lại hiệu ứng chân thực và sống động, đem đến trải nghiệm tuyệt vời.

5. So sánh card màn hình NVIDIA và AMD

Card màn hình NVIDIA và AMD là hai nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực đồ họa máy tính. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai hãng này:

  • Hiệu năng: NVIDIA và AMD đều cung cấp các dòng card màn hình có hiệu năng mạnh mẽ. NVIDIA được coi là dẫn đầu trong việc cung cấp card đồ họa cao cấp và có hiệu suất tốt trong các ứng dụng đồ họa và chơi game. Tuy nhiên, AMD cũng có các dòng card đồ họa mạnh mẽ và thường có giá trị tốt hơn.
  • Giá cả: Trong một số trường hợp, AMD có thể cung cấp các card đồ họa với giá cả hợp lý hơn so với NVIDIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể tìm thấy các lựa chọn tốt với giá phải chăng từ AMD.
So sánh card màn hình NVIDIA và AMD
So sánh card màn hình NVIDIA và AMD
  • Hỗ trợ công nghệ độc quyền: Cả NVIDIA và AMD đều có các công nghệ độc quyền của riêng họ. NVIDIA có CUDA, G-SYNC và Ray Tracing, trong khi AMD có công nghệ FreeSync và FidelityFX. Sự lựa chọn công nghệ này còn phụ thuộc vào nhu cầu của người dùng.
  • Tiêu thụ điện năng: Trong quá khứ, AMD thường tiêu thụ nhiều điện năng hơn so với NVIDIA. Tuy nhiên, gần đây, AMD đã cải thiện khá nhiều về mặt hiệu suất năng lượng, đồng thời NVIDIA cũng đã giới thiệu các công nghệ tiết kiệm điện như NVIDIA Max-Q.
  • Hỗ trợ phần mềm và tương thích: NVIDIA và AMD đều có hỗ trợ tốt cho các phần mềm đồ họa và chơi game phổ biến. Tuy nhiên, NVIDIA thường được coi là có hỗ trợ phần mềm tốt hơn và tương thích rộng hơn với các ứng dụng chuyên nghiệp.

Tóm lại, cả NVIDIA và AMD đều cung cấp các dòng card màn hình tốt với các ưu điểm và đặc điểm riêng. Quyết định chọn lựa giữa hai hãng này phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, ngân sách và yêu cầu cụ thể của người dùng.

6. Các card NVIDIA hot nhất tại Khoá Vàng

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều cửa hàng bán card NVIDIA với nhiều lựa chọn và mức giá khác nhau. Tuy nhiên để tìm được chỗ uy tín để mua với giá tốt là điều không dễ dàng. Khóa Vàng - một trong những địa chỉ mua bán card màn hình NVIDIA chất lượng với giá tốt nhất tại thị trường, tham khảo ngay một số card NVIDIA tại Khóa Vàng dưới đây:

Dòng sản phẩm Cấu hình Giá
NVIDIA Quadro M4000 8GB DDR5 256Bit

GPU: Quadro M4000

Lõi CUDA®: 1664

Dung lượng bộ nhớ: 8GB

Bus bộ nhớ: 256bit

4.500.000
NVIDIA Quadro K6000 12GB DDR5 384Bit

GPU: Quadro K6000

Lõi CUDA®: 2880 Cuda

Dung lượng bộ nhớ: 12GB

Bus bộ nhớ: 384 bit

11.000.000 
NVIDIA Quadro M2000 4 GB

GPU: Quadro M2000

Lõi CUDA®: 768

Dung lượng bộ nhớ: 4 GB

Bus bộ nhớ: 128 bit

3.900.000
NVIDIA Quadro K4200 4 GB

GPU: Quadro K4200

Lõi CUDA®: 1344

Dung lượng bộ nhớ: 4 GB

Bus bộ nhớ: 256 bit

4.500.000
NVIDIA Quadro K2000 2 GB

GPU: Quadro K2000

Lõi CUDA®: 384

Dung lượng bộ nhớ: 2 GB

Bus bộ nhớ: 128 bit

1.500.000

Trên đây là những thông tin hữu ích nhất về NVIDIA là gì cũng nhưng các card NVIDIA phổ biến hiện nay. Hy vọng bài viết sẽ đem đến cho bạn nhiều giá trị trong quá trình tìm hiểu và lựa chọn được card đồ họa phù hợp với nhu cầu bản thân. Đừng quên truy cập Khoavang.vn mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin đăng mới nhất về công nghệ nhé!

Tham khảo thêm: 

Bài viết liên quan

TOP 10 laptop đáng mua nhất cho sinh viên ngành Quản trị kinh doanh
Top 10 laptop dành cho học sinh, sinh viên chất lượng tốt nhất 2023
Sinh viên năm nhất có nên mua laptop? Top 10 laptop phù hợp dành cho sinh viên 2023