Chip Intel là gì? Các loại chip CPU phổ biến hiện nay

25-05-2023

Chip Intel hiện nay đang là bộ vi xử lý trung tâm được ưa chuộng nhất cho cả máy tính và laptop. Vậy Chip Intel là gì và các dòng phổ biến của chip này có gì đặc biệt và những thông số quan trọng nào cần chú ý khi mua chip Intel? Cùng Khóa Vàng giải đáp thắc mắc này ngay sau đây nhé!

1. Chip Intel là gì? (bộ vi xử lý Intel)

Bộ vi xử lý intel
Bộ vi xử lý intel

Chip Intel, hay còn được gọi là CPU Intel, là bộ vi xử lý máy tính được thiết kế và sản xuất bởi tập đoàn Intel, có trụ sở tại Santa Clara, California, Hoa Kỳ. Intel được thành lập vào năm 1968 và hiện nay là thương hiệu chip lớn nhất trên thế giới.

CPU Intel không chỉ nổi tiếng trong việc xử lý mạnh mẽ và hiệu quả, mà còn được đánh giá cao vì khả năng ép xung mạnh mẽ, tiêu tốn ít năng lượng và sinh ra ít nhiệt, giúp tránh hiện tượng nóng máy. Đặc biệt, chúng được tối ưu hóa để chơi các game nặng và hoạt động hiệu quả khi kết hợp với card đồ họa rời, phục vụ cho các tác vụ thiết kế đồ họa hay chỉnh sửa video.

2. Ưu điểm nổi bật của chip Intel

Intel là chip tối ưu cho việc chơi game
Intel là chip tối ưu cho việc chơi game

Sau khi đã hiểu rõ khái niệm vậy ưu điểm của Chip Intel là gì?

  • Phổ biến và tương thích: Chip Intel rất phổ biến và tương thích được với nhiều loại máy tính và laptop từ các hãng khác nhau. Điều này giúp người dùng dễ dàng nâng cấp hoặc thay đổi các thành phần khác của hệ thống.
  • Tiêu thụ điện năng thấp: Chip Intel được thiết kế để tiêu thụ ít điện năng hơn so với nhiều loại CPU khác trên thị trường, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng thời gian sử dụng pin cho laptop.
  • Ít tỏa nhiệt: Nhờ tiêu thụ ít năng lượng, chip Intel ít tỏa nhiệt hơn, giúp giảm nguy cơ bị nóng và tăng tuổi thọ cho hệ thống.
  • Năng lực sản xuất lớn: Với 15 nhà máy phát triển CPU trên toàn cầu, Intel đảm bảo cung cấp đủ chip cho thị trường, đem đến cho người dùng nhiều lựa chọn với các dòng chip khác nhau.
  • Hiệu suất đồ họa: Các dòng chip Intel được tích hợp với đồ họa HD hoặc Iris, cho phép xử lý khi thao tác mà không cần đến GPU rời. Điều này tạo ra sự linh hoạt và hiệu suất tốt trong việc thiết kế đồ họa và video.
  • Tối ưu cho chơi game: Chip Intel ưu tiên hiệu suất xử lý và dễ kết hợp nhiều card đồ họa rời, tạo điều kiện tốt nhất cho việc chơi game nặng.

3. Các dòng chip Intel phổ biến nhất hiện nay

Sau khi biết được Chip Intel là gì và những tính năng nổi bật của nó thì Khóa Vàng sẽ liệt kê các dòng chip Intel phổ biến hiện nay:

3.1 CPU Intel Pentium

Hình ảnh CPU Intel Pentium
Hình ảnh CPU Intel Pentium

CPU Intel Pentium là dòng chip xử lý bình dân của Intel, có hiệu năng ổn định và phù hợp với người dùng không yêu cầu chuyên sâu về công việc hay giải trí trên máy tính. Intel Pentium thông thường có 2 nhân xử lý, mặc dù một số ít có 4 nhân. Xung nhịp của chúng dao động từ 1.1 GHz đến 3.5 GHz, đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng. Tuy nhiên, CPU này không hỗ trợ công nghệ siêu phân luồng hay Turbo Boost.

CPU Pentium đã được nâng cấp lên thế hệ Haswell và được sản xuất bằng quy trình 22nm. Điều này tạo ra khả năng tiết kiệm năng lượng siêu việt (TDP 15W) và hiệu năng xử lý tốt hơn so với dòng CPU Core i thế hệ cũ.

Trong đó, Intel Pentium 4 Extreme Edition (P4EE) là dòng nổi bật nhất với các đặc điểm sau: sản xuất trên công nghệ 0,13 µm, Bus hệ thống 800MHz, Bộ nhớ đệm L2 512KB, L3 2MB, và sử dụng socket 478 & 775 LGA.

3.2 Chip Intel Celeron

Hình ảnh Chip Intel Celeron
Hình ảnh Chip Intel Celeron

Chip Intel Celeron là dòng bộ vi xử lý cơ bản của Intel, được thiết kế để xử lý các công việc tính toán cơ bản như soạn thảo văn bản, gửi email, lướt web và xem phim. Được phát triển sau dòng Pentium, Celeron được coi như phiên bản rút gọn nhằm giảm giá thành, vì vậy thường được tìm thấy trên các máy tính giá rẻ và máy tra cứu dữ liệu tại các trung tâm thương mại.

Tuy Celeron có hiệu năng thấp hơn Pentium (khoảng 1.5-2 lần) khi chạy các ứng dụng nặng hơn, nhưng nó vẫn đủ mạnh mẽ để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của người dùng. Thêm vào đó, Celeron cũng đã được Intel nâng cấp lên thế hệ Haswell, cho phép nó cung cấp hiệu năng ổn định trên các laptop giá rẻ.

Một số dòng chip Intel Celeron phổ biến bao gồm: Intel Celeron N3350, Intel Celeron N3450, Intel Celeron N3010, và Intel Celeron N3060. Đây chính là sự đa dạng và linh hoạt của dòng bộ xử lý này, phù hợp với một loạt các thiết bị và nhu cầu sử dụng.

3.3 Chip Intel core 2 duo

Hình ảnh Chip Intel core 2 duo
Hình ảnh Chip Intel core 2 duo

Intel Core 2 Duo là dòng bộ vi xử lý kép (dual-core) của Intel, một phát triển từ dòng Core 2. Nó đã cải tiến đáng kể về hiệu suất và hiệu quả năng lượng so với thế hệ trước, khả năng tăng hiệu suất lên đến 40% đồng thời tiết kiệm 40% điện năng.

Bộ vi xử lý này chứa tới 291 triệu bóng bán dẫn, thể hiện sự phức tạp và khả năng mạnh mẽ của nó. Dòng Core 2 Duo được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của cả doanh nghiệp và gia đình, cũng như những người yêu cầu hiệu suất cao trong việc sử dụng máy tính, như các game thủ.

Ngoài ra, đây là bộ xử lý lõi kép di động thế hệ thứ hai của hãng nên khi kết hợp Intel Core 2 Duo với công nghệ Intel Centrino và bộ nhớ đệm 4MB, máy tính xách tay có thể mang lại hiệu suất đột phá, nhất là khi thực hiện các tác vụ đòi hỏi nhiều nguồn lực từ bộ xử lý.

3.4 Chip Intel Core I

Hình ảnh hộp Chip Intel Core i5, i9, i7
Hình ảnh hộp Chip Intel Core i5, i9, i7

Dòng vi xử lý Intel Core là dòng chip được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất hiện nay, với 13 giai đoạn hình thành và phát triển. Dòng chip này được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào mức độ mạnh mẽ và công dụng:

  • Vi xử lý Intel Core i9: Đây là dòng chip cao cấp nhất của Intel, với hiệu suất vượt trội, phù hợp với các tác vụ nặng như đồ họa và chơi game chuyên nghiệp. Tuy nhiên, giá cả của Core i9 thường cao hơn nhiều so với các dòng khác.
  • Vi xử lý Intel Core i7: Đây là dòng chip thường được sử dụng trong các dòng máy cao cấp. Core i7 có khả năng xử lý nhanh và mạnh mẽ, đặc biệt thích hợp cho việc chơi game và thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
  • Vi xử lý Intel Core i5: Đây là dòng vi xử lý phổ biến nhất, có khả năng đáp ứng được nhu cầu sử dụng ở mức tầm trung. Core i5 thường có 4 nhân và 8 luồng, cung cấp hiệu suất ổn định cho hầu hết các tác vụ thông thường.
  • Vi xử lý Intel Core i3: Core i3 là dòng chip đáp ứng nhu cầu cơ bản nhất, ngày càng ít xuất hiện trên thị trường. Chip này thích hợp cho những người chỉ cần thực hiện các tác vụ đơn giản như duyệt web, xử lý văn bản và xem phim. 

3.5 CPU Intel Xeon

Hình ảnh CPU Intel Xeon
Hình ảnh CPU Intel Xeon
  • CPU Intel Xeon là dòng vi xử lý mạnh mẽ được thiết kế chủ yếu cho máy trạm và máy chủ, đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp và môi trường đòi hỏi hiệu năng cao và ổn định.
  • Được ra mắt vào năm 2013, Xeon nổi bật với độ bền tốt, khả năng xử lý nhiều luồng, bộ nhớ đệm L3 cache cao (từ 15 đến 30MB), và hỗ trợ RAM ECC, giúp ngăn chặn và sửa lỗi dữ liệu. Ngoài ra, Xeon có thể hỗ trợ hoạt động đồng thời từ 1 đến 8 CPU, cho phép sự mở rộng mạnh mẽ về hiệu suất.
  • CPU Intel Xeon bao gồm nhiều dòng chính như Intel Xeon Platinum, Gold, Silver, và Bronze, phục vụ cho các nhu cầu khác nhau, từ việc xử lý dữ liệu, lưu trữ, bảo mật, đến kết nối mạng. Tuy nhiên, giá thành của chúng cũng khá cao, đặc biệt khi sử dụng nhiều CPU cùng lúc.

4. So sánh chip Intel với chip AMD

Để biết sự khác biệt của chip AMD và chip Intel là gì cần so sánh các yếu tố sau  đây:

4.1. Giá bán

AMD so với Intel thường có lợi thế hơn về giá cả
AMD so với Intel thường có lợi thế hơn về giá cả
  • AMD: Trong phân khúc giá tầm trung, AMD thường có lợi thế hơn về giá cả. Ví dụ, chip AMD Ryzen 7 3700X chỉ có giá $329, rẻ hơn so với chip tương đương của Intel và lại được trang bị gấp đôi luồng xử lý. AMD cũng đang dẫn đầu ở phân khúc cao cấp với các chip có số lõi lên đến 32. Cụ thể, AMD Ryzen 9 3950X là chip 16 nhân đầu tiên trên thị trường chính và có mức giá $749, mức giá này khá phù hợp khi xem xét hiệu năng mà nó mang lại.
  • Intel: Ở phân khúc giá tầm trung và cao cấp, giá của các dòng chip Intel thường cao hơn so với AMD. Ví dụ, Intel Core i7-9700K có giá là $374, cao hơn so với chip tương đương của AMD. Phạm vi lõi của các chip Intel nằm trong khoảng từ 4 đến 18 lõi.

4.2. Thế hệ mới

  • AMD: Dòng Ryzen 5000 đang thống trị thị trường với hiệu suất cao hơn hẳn thế hệ trước.
  • Intel: Dòng Rocket Lake mới của Intel đang tìm cách cạnh tranh với AMD, và đã có một số cơ hội nhờ vào việc thiếu hụt hàng loạt chip mới nhất của AMD.

4.3. Hiệu năng chơi game

Hiệu năng chơi game của Intel là lựa chọn tốt hơn AMD
Hiệu năng chơi game của Intel là lựa chọn tốt hơn AMD
  • AMD: Có thể không mạnh mẽ như Intel trong việc chơi game, nhưng nếu bạn sử dụng các ứng dụng đa luồng như chỉnh sửa video, AMD sẽ là lựa chọn tốt nhất.
  • Intel: Nếu bạn muốn mua máy tính chủ yếu cho việc chơi game, và bạn có ngân sách phù hợp, thì chip Intel có thể là lựa chọn tốt nhất.

4.4. Khả năng xử lý đồ họa

  • AMD: Các APU của AMD có thể có hiệu năng đồ hoạ cao hơn đồ họa tích hợp của đối thủ, nhưng hiệu năng tính toán của chúng lại thua xa Intel.
  • Intel: Một CPU i3 hoặc i5 của Intel trên cùng một card đồ họa cao cấp có thể mang tới nhiều hơn từ 35 đến 45 FPS so với một CPU của đối thủ AMD cùng giá.

4.5. Năng suất phân luồng và hiệu suất tạo nội dung

  • AMD: Xét về năng suất phân luồng và hiệu suất tạo nội dung CPU AMD hơn hẳn Intel trên cả desktop và nền tảng HEDT (high-end desktop) chính thống.
  • Intel: Trong khi Intel vẫn có thể tạo ra hiệu suất tốt trong một số ứng dụng chuyên ngành, nhưng khi so sánh tổng thể với AMD, các chip của Intel thường kém cạnh tranh hơn về mặt hiệu suất đa luồng và năng suất tạo nội dung.

4.6. Nhiệt độ và công suất tiêu thụ:

Chip AMD thường tỏa nhiệt độ và công suất tiêu thụ ít hơn đối thủ
Chip AMD thường tỏa nhiệt độ và công suất tiêu thụ ít hơn đối thủ
  • AMD: Các chip Ryzen của AMD thường tiêu thụ ít điện hơn và tạo ra ít nhiệt hơn so với đối thủ Intel của họ, điều này giúp cho hệ thống làm mát hiệu quả hơn và kéo dài tuổi thọ của các linh kiện khác.
  • Intel: Các chip của Intel thường tiêu thụ nhiều điện hơn và tạo ra nhiều nhiệt hơn, điều này có thể đòi hỏi một hệ thống làm mát hiệu quả hơn để giữ chip ổn định.

4.7. Hỗ trợ công nghệ

  • AMD: Một số chip AMD hỗ trợ công nghệ như PCIe 4.0, điều này cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn nhiều so với PCIe 3.0.
  • Intel: Intel thường hỗ trợ các công nghệ mới trên các chip cao cấp nhất, nhưng hỗ trợ PCIe 4.0 chưa phổ biến trên hầu hết các chip của họ.

5. Các thông số quan trọng cần biết khi mua chip Intel

Khi mua một chip Intel, bạn cần chú ý đến các thông số sau: xung nhịp cơ bản, xung nhịp tối đa (nếu hỗ trợ công nghệ Turbo Boost), số lõi, số luồng, và kích thước bộ nhớ đệm.

Các thông số cần biết của CPU Intel trước khi mua Laptop
Các thông số cần biết của CPU Intel trước khi mua Laptop

Ví dụ: Intel® Core™ i7-11700K xung nhịp 3.6 GHz up to 5.0 GHz, số lõi 8, số luồng 16, bộ nhớ đệm 16MB Intel® Smart cache.

Xung nhịp 3.6 GHz: Đây là tần số cơ bản của CPU, nghĩa là nó sẽ hoạt động ở tốc độ này trong điều kiện bình thường. Tần số này cho biết số chu kỳ xử lý mà CPU có thể thực hiện trong một giây, đo bằng gigahertz (GHz).

Up to 5.0 GHz: Đây là tốc độ tối đa mà CPU có thể đạt được khi sử dụng công nghệ Intel® Turbo Boost. Công nghệ này cho phép CPU tăng tốc độ xung nhịp của nó lên trên mức cơ bản khi cần, ví dụ như khi chạy các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.

Số lõi 8: Mỗi lõi là một bộ xử lý trung tâm độc lập, vì vậy số lõi cho biết số bộ xử lý độc lập có trong CPU. Một CPU với nhiều lõi có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc, giúp tăng hiệu suất tổng thể.

Số luồng 16: Số luồng cho biết số lượng các chuỗi lệnh mà CPU có thể xử lý đồng thời. Mỗi lõi thực chất có thể xử lý 2 luồng cùng một lúc, nghĩa là tổng cộng CPU này có thể xử lý 16 luồng cùng một lúc.

Bộ nhớ đệm 16MB Intel® Smart cache: Đây là loại bộ nhớ nhanh đặc biệt trên CPU dùng để lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập. Bộ nhớ đệm càng lớn, CPU càng có khả năng xử lý nhanh hơn vì nó ít phải truy cập vào bộ nhớ chính (RAM) để lấy dữ liệu.

6. Bảng sản phẩm + Kèm giá CPU Intel đang bán tại Khoá Vàng

Sau đây là bảng giá sản phẩm kèm link mua hàng của 10 sản phẩm CPU đang có mặt tại Khóa Vàng, bạn đọc tham khảo và chúc bạn tìm được cho mình một chip CPU intel có cấu hình phù hợp với nhu cầu sử dụng:

STT

Sản phẩm

Thông tin cấu hình

Giá bán

1

CPU Intel Core i5-12600K

3.7GHz turbo 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB cho bộ nhớ đệm, 125W

6.3 triệu

2

CPU Intel Core i7-12700K

3.6GHz Turbo 5.0GHz, 12 nhân 20 luồng, 25MB cho bộ nhớ đệm

8 triệu

3

CPU Intel Xeon E5-2678v3

2.50 GHz Turbo 3.10 GHz, 12 nhân 24 luồng, 30 MB cho bộ nhớ đệm, 120 W

3.2 triệu

4

CPU Intel Core i9-12900K

3.9GHz turbo 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB cho bộ nhớ đệm, 125W

9.9 triệu

5

CPU Intel Core i9-13900K

24 nhân 32 luồng, Turbo 5.8GHz, 36MB cho bộ nhớ đệm, LGA 1700

12.8 triệu

6

CPU Intel Xeon W-2123

4C/8T 8.25M cho bộ nhớ đệm 3.60 GHz, LA2066

5.5 triệu

7

CPU Intel Core i7-9700

3.00GHz up to 4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads, FCLGA1151

7.5 triệu

8

CPU Intel Core i7-10700

2.90GHz up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads, FCLGA1200

8.6 triệu

9

CPU Intel Core i7-13700KF

Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 25M cho bộ nhớ đệm, Raptor Lake

10.25 triệu

10

CPU Intel Core i9-11900K

3.50GHz up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads, FCLGA1200

7.9 triệu 

Trên đây là tổng hợp thông tin về chip Intel là gì cũng như Khóa Vàng đã giới thiệu đến bạn các dòng chip nổi tiếng của hãng. Tại Khóa Vàng có rất nhiều sự lựa chọn dành cho bạn với mức giá ưu đãi không chỉ riêng về chip Intel mà còn rất nhiều sản phẩm công nghệ khác. Đừng quên theo dõi Khóa Vàng để cập nhật tin tức mới mỗi ngày nhé!

Tham khảm thêm: 

Bài viết liên quan

TOP 10 laptop đáng mua nhất cho sinh viên ngành Quản trị kinh doanh
Top 10 laptop dành cho học sinh, sinh viên chất lượng tốt nhất 2023
Sinh viên năm nhất có nên mua laptop? Top 10 laptop phù hợp dành cho sinh viên 2023