CPU Xeon Là Gì? Ưu điểm, so sánh CPU Xeon và Core I?

05-06-2023

CPU là một thành phần cốt lõi của một máy tính hoặc thiết bị điện tử, chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính và xử lý dữ liệu trong hệ thống. Tuy nhiên, nhiều người chỉ biết đến các dòng nổi bật của Intel như Core i3, i5, i7, … mà ít ai biết đến Intel Xeon. Vậy hãy cùng Khóa Vàng tìm hiểu ngay về Chip Xeon là gì ngay trong bài viết này!

1. CPU Xeon là gì?

CPU Xeon là dòng CPU được sản xuất bởi Intel, một tập đoàn công nghệ nổi tiếng trên toàn thế giới. CPU Xeon được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu xử lý cao và hoạt động ổn định trong môi trường máy trạm và máy chủ (server). Điểm đặc biệt của CPU Xeon là khả năng xử lý đa luồng và khả năng chịu tải công việc nặng.

CPU Xeon là gì?

CPU Xeon thường có nhiều nhân (cores) và luồng (threads) giúp nâng cao hiệu suất xử lý các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng yêu cầu tính toán phức tạp như máy chủ dữ liệu, trung tâm dữ liệu, máy trạm đồ họa, và các ứng dụng máy tính chuyên nghiệp khác.

Dòng CPU Xeon được phân loại thành các dòng sản phẩm khác nhau, được đánh số bằng các con số và chữ cái để định danh các tính năng cụ thể và mức độ hiệu suất. Các phiên bản Xeon mới nhất thường có các công nghệ tiên tiến như hỗ trợ bộ nhớ đệm lớn (L3 Cache), hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC (Error-Correcting Code), công nghệ ảo hóa (Virtualization Technology), và tích hợp đồ họa nâng cao.

2. Chip intel Xeon phù hợp với công việc gì?

Chip intel Xeon trong các ứng dụng công việc

Chip Intel Xeon phù hợp với các công việc yêu cầu xử lý cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực như:

  • Máy chủ và trung tâm dữ liệu: Chip Intel Xeon được sử dụng rộng rãi để xử lý các tác vụ dữ liệu khổng lồ, cung cấp dịch vụ cho nhiều người dùng, và chạy các ứng dụng doanh nghiệp quy mô lớn.
  • Đồ họa và thiết kế đa phương tiện: Các ứng dụng về đồ họa 3D, làm phim, render video chất lượng cao đòi hỏi xử lý đồ họa mạnh mẽ. Chip Intel Xeon có khả năng xử lý đồ họa cao, giúp tăng hiệu suất và thời gian hoàn thành các tác vụ này.
  • Phân tích dữ liệu và khoa học dữ liệu: Các tác vụ này thường đòi hỏi khả năng xử lý mạnh mẽ. Chip Intel Xeon với khả năng xử lý đa luồng và hiệu năng cao là sự lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực này.
  • Công việc kỹ thuật và mô phỏng: Với công việc này chip Intel Xeon được sử dụng để mô hình hóa trong kiến trúc, xây dựng, kỹ thuật cơ khí, vật lý học, và hóa học. Chúng hỗ trợ xử lý các tác vụ phức tạp và tính toán cao.
  • Công việc chuyên nghiệp đòi hỏi tính bảo mật: Với khả năng kiểm tra lỗi trước khi hoạt động, chip Intel Xeon thích hợp cho các công việc đòi hỏi tính bảo mật cao như phân tích mạng, mã hóa dữ liệu, và phục vụ trong lĩnh vực quân sự và an ninh.

3. Các dòng chip Xeon hiện nay

Để giúp cho người dùng có thể phân loại các sản phẩm của Intel được dễ dàng về cấu hình và giá bán, sau khi biết CPU Xeon là gì thì chúng sẽ được phân thành nhiều loại khác nhau như sau:

3.2 Bộ xử lý Intel Xeon E

Chip Intel Xeon E
Chip Intel Xeon E

Bộ xử lý Intel Xeon E là một lựa chọn tối ưu cho các máy chủ cơ bản, máy trạm chuyên nghiệp và dịch vụ đám mây bảo mật. Với hiệu năng mạnh mẽ nó đáp ứng các yêu cầu đa nhiệm và có khả năng xử lý đồng thời nhiều tác vụ phức tạp. Bên cạnh đó, bộ xử lý Intel Xeon E cũng được trang bị tính năng bảo mật hiện đại. Các công nghệ bảo mật như Intel Software Guard Extensions (SGX) và Intel Trusted Execution Technology (TXT) giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng và hạn chế rủi ro bảo mật.

Từ đó, nó sẽ hỗ trợ đảm bảo hiệu suất ổn định và đáng tin cậy trong các ứng dụng kinh doanh và công việc chuyên nghiệp.

3.3 Bộ xử lý Intel Xeon Bronze

Chip Intel Xeon Bronze
Chip Intel Xeon Bronze

Bộ xử lý Intel Xeon Bronze là một dòng sản phẩm cơ bản trong dòng bộ xử lý Intel Xeon dành cho các máy chủ và trung tâm dữ liệu. Bộ xử lý này có số lõi và luồng xử lý (threads) ít hơn so với các dòng Xeon cao cấp đáp ứng nhu cầu xử lý cơ bản và tối ưu chi phí cho các ứng dụng không yêu cầu hiệu năng cao. Tuy nhiên, nó có thể gặp hạn chế trong việc xử lý các ứng dụng đòi hỏi tải công việc nặng hoặc đa nhiệm phức tạp.

Bộ xử lý Intel Xeon Bronze cũng có hỗ trợ các công nghệ bảo mật và quản lý tích hợp, nhằm đảm bảo tính an toàn và tin cậy của hệ thống máy chủ. Nó cũng hỗ trợ các tính năng ảo hóa và quản lý tài nguyên, giúp tối ưu hóa hiệu suất và linh hoạt trong việc vận hành máy chủ.

3.4 Bộ xử lý Intel Xeon W

Chip Intel Xeon W
Chip Intel Xeon W

Bộ xử lý Intel Xeon W là dòng bộ xử lý chuyên dụng cho máy trạm. Nó cung cấp hiệu năng đa nhiệm mạnh mẽ và hỗ trợ đồ họa cao, phù hợp cho các ứng dụng chuyên nghiệp như thiết kế đồ họa và lập trình 3D. Bộ xử lý này có tính an toàn và tích hợp các công nghệ bảo mật, quản lý, đáp ứng các yêu cầu của môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Với bộ xử lý Intel Xeon W, người dùng có thể tận dụng hiệu suất xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, cùng với hỗ trợ đồ họa cao cấp. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công việc yêu cầu sự mạnh mẽ và đồ họa phức tạp trên máy trạm. Bên cạnh đó, tính an toàn và tích hợp các công nghệ bảo mật và quản lý giúp đảm bảo sự bảo vệ và quản lý hiệu quả cho dữ liệu và ứng dụng chuyên nghiệp.

3.5 Bộ xử lý Intel Xeon D

Chip Intel Xeon D
Chip Intel Xeon D

Bộ xử lý Intel Xeon D là một giải pháp đa năng tiết kiệm năng lượng dành cho các ứng dụng máy chủ nhỏ gọn và hệ thống viễn thông. Với tích hợp nhiều lõi xử lý trong một chip đơn, nó mang đến hiệu suất cao cùng khả năng đa luồng để xử lý đồng thời nhiều tác vụ phức tạp. 

Bên cạnh đó, bộ xử lý Xeon D tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các bộ xử lý truyền thống, giúp giảm tổn thất năng lượng và chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nó cũng được trang bị tính năng bảo mật và quản lý tiên tiến, bao gồm bảo vệ dữ liệu từ xa và quản lý hệ thống từ xa để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận hành hệ thống.

3.6 Bộ xử lý Intel Xeon Silver

Chip Intel Xeon Silver
Chip Intel Xeon Silver

Bộ xử lý Intel Xeon Silver là một dòng bộ xử lý được thiết kế cho môi trường máy chủ và trung tâm dữ liệu. Nó cung cấp hiệu năng ổn định đáng tin cậy cho các ứng dụng kinh doanh cùng với các công việc trung bình.

Bộ xử lý Intel Xeon Silver thường có số lõi và luồng xử lý đa dạng, cho phép xử lý đa nhiệm và tải công việc đồng thời. Ngoài ra, bộ xử lý Intel Xeon Silver cũng hỗ trợ các tính năng bảo mật và quản lý tích hợp, như công nghệ bảo mật Intel vPro, tính năng quản lý từ xa. Điều này giúp quản lý và bảo vệ dữ liệu một cách hiệu quả trong môi trường máy chủ, trung tâm dữ liệu.

3.7 Bộ xử lý Intel Xeon Gold

Chip Intel Xeon Gold
Chip Intel Xeon Gold

Bộ xử lý Intel Xeon Gold là một giải pháp mạnh mẽ dành cho các hệ thống máy chủ và trung tâm dữ liệu. Với hiệu năng cao, nó giúp đáp ứng các yêu cầu tính toán nặng và tải công việc đa nhiệm. Xeon Gold được xây dựng trên kiến trúc x86-64 và có khả năng xử lý đa luồng, với số lượng nhân và luồng đa dạng cho phép nó thực hiện các tác vụ đồng thời và đạt hiệu suất tối đa trong các ứng dụng yêu cầu xử lý mạnh mẽ.

Một trong những ưu điểm quan trọng của Xeon Gold là bộ nhớ cache lớn. Bộ nhớ cache giúp giảm thời gian truy cập dữ liệu từ bộ nhớ chính, tăng cường hiệu suất xử lý. Điều này đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực doanh nghiệp, viễn thông và trung tâm dữ liệu, nơi yêu cầu khả năng xử lý mạnh mẽ và đáng tin cậy.

3.8 Bộ xử lý Intel Xeon Platinum

Chip Intel Xeon Platinum
Chip Intel Xeon Platinum

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum là phiên bản cao cấp nhất trong dòng bộ xử lý Intel Xeon, được thiết kế cho các môi trường máy chủ và trung tâm dữ liệu có yêu cầu hiệu năng cực cao. Nó mang lại khả năng xử lý đa nhiệm và tính toán mạnh mẽ nhất, đáp ứng các tác vụ phức tạp và yêu cầu tính toán cao.

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum thường có số lõi và luồng xử lý rất lớn, cho phép xử lý đồng thời hàng loạt tác vụ đa nhiệm và tính toán song song. Bộ xử lý Intel Xeon Platinum cũng tích hợp các tính năng bảo mật và quản lý tiên tiến, bao gồm các công nghệ bảo mật Intel vPro và công nghệ quản lý từ xa. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng và tối ưu hóa quản lý hệ thống trong môi trường máy chủ và trung tâm dữ liệu.

4. Ưu, nhược điểm của dòng chip Intel Xeon

4.1 Ưu điểm của dòng chip Intel Xeon

Dòng chip Intel Xeon có ưu điểm đáng chú ý gồm độ bền bỉ cao, nhiều lõi CPU, nhiều công nghệ hỗ trợ và công nghệ bảo mật tiên tiến. Những ưu điểm này giúp nâng cao hiệu suất, đáp ứng đa nhiệm và bảo vệ dữ liệu trong các môi trường máy chủ và trung tâm dữ liệu. 

Ưu điểm của dòng chip Intel Xeon
Ưu điểm của dòng chip Intel Xeon

Cụ thể sau đây:

4.1.1 Độ bền bỉ cao

Chip Intel Xeon được thiết kế để hoạt động ở môi trường máy chủ và trung tâm dữ liệu, nơi yêu cầu sự ổn định và độ bền cao. Nhờ vào việc sử dụng các vật liệu chất lượng và quy trình sản xuất tiên tiến, dòng chip này có khả năng chịu được tải công việc liên tục và hoạt động ổn định trong thời gian dài.

4.1.2 Nhiều lõi CPU

Chip Intel Xeon được trang bị với nhiều lõi xử lý, cho phép xử lý đồng thời nhiều tác vụ cùng một lúc. Việc có nhiều lõi giúp tăng khả năng đa luồng và xử lý đa nhiệm, từ đó nâng cao hiệu suất và tăng cường khả năng đáp ứng của hệ thống.

4.1.3 Nhiều công nghệ hỗ trợ

Chip Intel Xeon được tích hợp với nhiều công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa hiệu suất và khả năng hoạt động của hệ thống. Các công nghệ như Intel Turbo Boost Technology, Intel Hyper-Threading Technology và Intel Advanced Vector Extensions (AVX) giúp tăng cường sức mạnh xử lý và tăng hiệu suất tính toán.

4.1.4 Công nghệ bảo mật

Bảo mật là một yếu tố quan trọng trong môi trường máy chủ và trung tâm dữ liệu. Dòng chip Intel Xeon được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Intel Trusted Execution Technology (TXT), Intel Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) và Intel Software Guard Extensions (SGX). Các công nghệ này giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng và hạn chế các lỗ hổng bảo mật.

4.2 Nhược điểm của dòng chip Intel Xeon

Chip Xeon tiêu thụ điện năng nhiều

Giá thành cao: Do được thiết kế cho các môi trường làm việc chuyên nghiệp và yêu cầu hiệu năng cao, giá thành của các chip Xeon thường cao hơn nhiều so với chip Core I.

Tiêu thụ điện năng nhiều: Vì các chip Xeon được thiết kế để đáp ứng nhu cầu công việc chuyên nghiệp dẫn đến tiêu thụ năng lượng và nhiệt độ hoạt động cao hơn Core I, đặc biệt trong các hệ thống máy chủ.

Không có card đồ họa tích hợp (IGPU): Các dòng chip Xeon không tích hợp card đồ họa tích hợp (IGPU) như các chip Core i. Điều này có nghĩa là nếu bạn cần chạy các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng đồ họa cao, bạn sẽ cần phải mua thêm card đồ họa rời để sử dụng với chip Xeon.

5. Bảng so sánh CPU Xeon và các CPU Core I

CPU Xeon và các CPU Core I
CPU Xeon và các CPU Core I
Tiêu chí CPU Xeon CPU Core i
Thời gian sản xuất Sản xuất muộn hơn so với Core i Sản xuất sớm hơn so với Xeon
Đối tượng ứng dụng

- Doanh nghiệp, cá nhân cần hiệu năng ổn định cao

- Yêu cầu độ ổn định cao về server và workstation

- Khách hàng sử dụng máy tính bàn, laptop

- Không yêu cầu độ ổn định cao về server và workstation

Đặc tính CPU

- Hỗ trợ chạy nhiều CPU cùng lúc

- Thiết kế 2 QPI để giao tiếp với RAM và Mainboard

- Không hỗ trợ chạy nhiều CPU cùng lúc

- Yêu cầu tắt 1 QPI khi sử dụng

Card đồ họa tích hợp Không có (cần mua thêm VGA rời) Có (phù hợp cho máy tính đơn giản hoặc độ phân giải thấp)
Đánh giá và lựa chọn Thích hợp cho công việc nặng, nhiều tác vụ Thích hợp cho máy tính văn phòng, cá nhân

Lưu ý: Bảng so sánh trên chỉ đưa ra một cái nhìn tổng quát về CPU Xeon và Core i. Các mô hình cụ thể và thế hệ cũng có thể có sự khác biệt về các tiêu chí này.

6. Bảng giá CPU Intel Xeon chất lượng, tốt nhất trên thị trường hiện nay

Dưới đây là bảng thông tin về 10 sản phẩm CPU, bao gồm cột sản phẩm CPU, thông số kỹ thuật (rút ngắn), giá và liên kết đến trang web để mua hàng:

Sản phẩm CPU Thông số kỹ thuật Giá
Intel Xeon W3565 4 nhân, 8 luồng, 3,2-3,46 GHz, 8MB cache L3 200.000
Intel Xeon E5-2620 6 nhân, 12 luồng, 2,0-2,5 GHz, 15MB cache L3 500.000
Intel Xeon X5670 6 nhân, 12 luồng, 2,93-3,33 GHz, 12MB cache L3 800.000
Intel Xeon E5-2670 8 nhân, 16 luồng, 2,6-3,3 GHz, 20MB cache L3 900.000
Intel Xeon E5-1650 6 nhân, 12 luồng, 3,2-3,8 GHz, 12MB cache L3 900.000
Intel Xeon E5-2660 8 nhân, 16 luồng, 2,2-2,9 GHz, 20MB cache L3 1.000.000
Intel Xeon E5-2620v3 6 nhân, 12 luồng, 2,4-3,2 GHz, 15MB cache L3 1.200.000
Intel Xeon E5-2680 8 nhân, 16 luồng, 2,7-3,5 GHz, 20MB cache L3 1.500.000
Intel Xeon E5-2670v3 12 nhân, 24 luồng, 2,3-3,1 GHz, 30MB cache L3 2.000.000
Intel Core i7-4770 4 nhân, 8 luồng, 3,4-3,9 GHz, 8MB cache L3 2.600.000

Hy vọng với toàn bộ thông tin trên đây mà Khóa Vàng đã tổng hợp, bạn đọc đã hiểu rõ được Chip Xeon là gì? Nếu muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ sản phẩm công nghệ nào hãy truy cập ngay Khóa Vàng để có được trải nghiệm hài lòng nhất!

Tham khảo thêm: 

Bài viết liên quan

TOP 10 laptop đáng mua nhất cho sinh viên ngành Quản trị kinh doanh
Top 10 laptop dành cho học sinh, sinh viên chất lượng tốt nhất 2023
Sinh viên năm nhất có nên mua laptop? Top 10 laptop phù hợp dành cho sinh viên 2023