Bảng giá CPU - Bộ vi xử lý chip Intel và chip AMD mới nhất hiện nay

08-05-2023

Bộ vi xử lý (CPU) là một trong những thành phần quan trọng nhất trong máy tính để bàn hoặc laptop. Nó đảm nhiệm việc xử lý và tính toán các tác vụ trên máy tính. Với sự phát triển của công nghệ, các sản phẩm CPU ngày càng được cải tiến và nâng cao hiệu suất xử lý để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các loại CPU phổ biến của hai thương hiệu Intel và AMD, đồng thời cung cấp bảng giá CPU chi tiết tại cửa hàng Khóa Vàng.

1. Thông tin về chip CPU Intel, CPU và AMD

Bộ vi xử lý (CPU) là thành phần cốt lõi của máy tính, quyết định tốc độ xử lý và khả năng đáp ứng nhu cầu của người dùng. Hiện nay, hai thương hiệu CPU phổ biến nhất trên thị trường là Intel và AMD. CPU của Intel thường được sử dụng trong các máy tính cao cấp, trong khi CPU của AMD thường được sử dụng trong các máy tính tầm trung.

  • CPU Intel: Core i9 là dòng CPU cao cấp nhất của Intel, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người dùng chuyên nghiệp. Nó có khả năng xử lý đa nhiệm tốt và hiệu suất cao. Tiếp theo đó là Core i7, Core i5 và Intel Xeon  - dòng CPU thường được sử dụng trong các máy tính đồ họa và máy chủ.
CPU Intel Core i9 12900KF chính hãng
  • CPU AMD: Ryzen 9 là dòng CPU cao cấp nhất của AMD, với hiệu suất xử lý ấn tượng và khả năng đa nhiệm tốt. Tiếp theo đó là Ryzen 7 và Ryzen 5.
CPU AMD Ryzen 9
CPU AMD Ryzen 9

2. Bảng giá CPU Intel và AMD tại Khoá Vàng

Dưới đây là bảng giá CPU Intel và AMD tại Khoá Vàng, bao gồm tên CPU, link sản phẩm, thông số kỹ thuật và giá bán. Mời bạn tham khảo:

STT Tên CPU Thông số kỹ thuật Giá bán (VNĐ)
1 CPU Intel Xeon W3565 Số nhân: 4 nhân

Số luồng: 8 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,2 GHz đến 3,46GHz

Bộ nhớ đệm: 8MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1333 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 2.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W
200.000
2 CPU Intel Xeon E5-2620 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,0 GHz đến 2,5 GHz

Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 và DDR4 với tốc độ lên đến 1866 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 95 W
500.000
3 CPU Intel Xeon E5-2620v2 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,1 GHz đến 2,6 GHz

Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 và DDR4 với tốc độ lên đến 1866 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 80 W
700.000
4 CPU Intel Xeon X5670 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,93 GHz đến 3,33 GHz

Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1333 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 2.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 95 W
800.000
5 CPU Intel Xeon E5-2670 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,6 GHz đến 3,3 GHz

Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 và DDR4 với tốc độ lên đến 1866 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 115 W
900.000
6 CPU Intel Xeon E5-1620v3 Số nhân: 4 nhân

Số luồng: 8 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 3,6 GHz

Bộ nhớ đệm: 10MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W
900.000
7 CPU Intel Xeon E5-1650 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,2 GHz đến 3,8 GHz

Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W
900.000
8 CPU Intel Xeon E5-2680v4 Số nhân: 14 nhân

Số luồng: 28 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,4 GHz đến 3,3 GHz

Bộ nhớ đệm: 35.75MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 120 W
900.000
9 CPU Intel Xeon E5-2660 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,2 GHz đến 2,9 GHz

Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 95 W
1.000.000
10 CPU Intel Xeon E5-2620v3 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,4 GHz đến 3,2 GHz

Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 85 W
1.200.000
11 CPU Intel Xeon E5-1650v2 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 3,9 GHz

Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W
1.500.000
12 CPU Intel Xeon E5-2680 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,7 GHz đến 3,5 GHz

Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W
1.500.000
13 CPU Intel Xeon E5-2670v2 Số nhân: 10 nhân

Số luồng: 20 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,5 GHz đến 3,3 GHz

Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 115 W
1.600.000
14 CPU Intel Xeon E5-2670v3 Số nhân: 12 nhân

Số luồng: 24 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,3 GHz đến 3,1 GHz

Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 120 W
2.000.000
15 CPU Intel Core i7-4770 Số nhân: 4 nhân

Số luồng: 8 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,4 GHz đến 3,9 GHz

Bộ nhớ đệm: 8MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 84 W
2.600.000
16 CPU Intel Core i7-3770 Số nhân: 4 nhân

Số luồng: 8 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,4 GHz đến 3,9 GHz

Bộ nhớ đệm: 8MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 77 W
2.700.000
17 CPU Intel Xeon E5-2687W Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,1 GHz đến 3,8 GHz

Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 150 W
2.800.000
18 CPU Intel Core i7-4790 Số nhân: 4 nhân

Số luồng: 8 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 4 GHz

Bộ nhớ đệm: 8MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 84 W
2.800.000
19 CPU Intel Xeon E5-2680v3 Số nhân: 12 nhân

Số luồng: 24 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,5 GHz đến 3,3 GHz

Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 120 W
3.000.000
20 CPU Intel Xeon E5-1650v3 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 3,8 GHz

Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W
3.000.000
21 CPU Intel Xeon E5-2678v3 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 3,8 GHz

Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W
3.200.000
22 CPU Intel Xeon E5-2650v4 Số nhân: 12 nhân

Số luồng: 24 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,2 GHz đến 2,9 GHz

Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 105 W
3.500.000
23 CPU Intel Xeon E5-1650v4 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 4,0 GHz

Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W
3.800.000
24 CPU Intel Xeon E5-2697v2 Số nhân: 12 nhân

Số luồng: 24 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,7 GHz đến 3,5 GHz

Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W
4.200.000
25 CPU Intel Xeon E5-2696v3 Số nhân: 12 nhân

Số luồng: 24 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,7 GHz đến 3,5 GHz

Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W
4.300.000
26 CPU Intel Xeon E5-2690v2 Số nhân: 10 nhân

Số luồng: 20 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,0 GHz đến 3,6 GHz

Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W
4.500.000
27 CPU Intel Xeon E5-2696v4 Số nhân: 22 nhân

Số luồng: 44 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,2 GHz đến 3,7 GHz

Bộ nhớ đệm: 55MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 145 W
5.000.000
28 CPU AMD Ryzen 5 5600X / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 32MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,7 GHz đến 4,6 GHz (Max Boost)

Bộ nhớ đệm: 32MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa AMD Ryzen Master Utility

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 65 W
5.100.000
29 CPU Intel Core i5-11500 (2.70Ghz up to 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY NOBOX FCLGA1200 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,7 GHz đến 4,6 GHz (Max Boost)

Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 65 W
5.190.000
30 CPU Intel Xeon W-2123 (4C/8T 8.25M Cache 3.60 GHz ) LA2066 Số nhân: 4 nhân

Số luồng: 8 luồng

Tốc độ xung nhịp: 3,60 GHz

Bộ nhớ đệm: 8,25MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 120 W
5.500.000
31 CPU AMD Ryzen 7 5700X / 3.4 GHz (4.6GHz Max Boost) / 32MB Cache / 8 cores, 16 threads / 65W / Socket AM4 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,8 GHz đến 4,6 GHz (Max Boost)

Bộ nhớ đệm: 32MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa AMD Ryzen Master Utility

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 105 W
5.800.000
32 CPU Intel Core i5-12600K (3.7GHz turbo 4.9Ghz |10 nhân 16 luồng | 20MB Cache | 125W) Số nhân: 10 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,7 GHz đến 4,9 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 4800 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
6.300.000
33 CPU Intel Xeon Silver 4110 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,1 GHz đến 3 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 11MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 85 W
6.800.000
34 CPU Intel Xeon E5-2687W v3 Số nhân: 10 nhân

Số luồng: 20 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,1 GHz đến 3,5 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 160 W
6.900.000
35 CPU Intel Core i7 10700k (3.8GHz turbo up to 5.1GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache) Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,8 GHz đến 5,1 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 16MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2933 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
6.900.000
36 CPU Intel Xeon E5-2697v3 Số nhân: 14 nhân

Số luồng: 28 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,6 GHz đến 3,6 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 35MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 145 W
7.000.000
37 CPU Intel Core i7-12700K (3.6GHz Turbo 5.0GHz, 25M, 12 Cores 20 Threads) NEW FULLBOX FCLGA1700 Số nhân: 12 nhân

Số luồng: 20 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 5,0 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 4800 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
7.500.000
38 CPU Intel Xeon W-2133 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 3,9 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 8,25 MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2666 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W
7.500.000
39 CPU Intel Core i7-9700 (3.00GHz up to 4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) TRAY NOBOX FCLGA1151 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 8 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,0 GHz đến 4,7 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2666 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 65 W
7.500.000
40 CPU Intel Core i5 - 13600KF 14C/20T ( Up to 5.1GHz, 24MB ) Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,0 GHz đến 4,4 GHz (cơ bản) và 5,1 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
7.690.000
41 CPU Intel Core i7-9700KF (3.60GHz up to 4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) TRAY NOBOX FCLGA1151 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 8 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 4,9 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2666 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 95 W
7.800.000
42 CPU Intel Core i9-11900K (3.50GHz up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) NEW FULLBOX FCLGA1200 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 5,3 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 16MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
7.900.000
43 CPU Intel Core i9-10900K (3.7GHz turbo 5.3GHz | 10 nhân 20 luồng | 20MB Cache | 125W) Số nhân: 10 nhân

Số luồng: 20 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,7 GHz đến 5,3 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2933 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
8.000.000
44 CPU Intel Core i5-13600K (Up To 5.10GHz, 14 Nhân 20 Luồng,24MB Cache, Raptor Lake) Số nhân: 14 nhân

Số luồng: 20 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 5,1 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 24MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0

Công suất tiêu thụ tối đa: chưa được xác định chính thức.
8.100.000
45 CPU Intel Core i7-10700 (2.90GHz up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY NOBOX FCLGA1200 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,9 GHz đến 4,8 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 16MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2933 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 65 W
8.600.000
46 CPU Intel Core i9-12900K (3.9GHz turbo 5.2Ghz | 16 nhân 24 luồng | 30MB Cache | 125W) Số nhân: 16 nhân

Số luồng: 24 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,9 GHz đến 5,2 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 4800 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
9.900.000
47 CPU Intel Core i7-13700KF (Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 25M Cache, Raptor Lake) Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 5,0 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 5200 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
10.250.000
48 CPU Intel® Core™ i7-13700K (Processor 30M Cache, up to 5.40 GHz, 16 Nhân 24 Luồng, Raptor Lake) Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 5,0 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 5200 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
10.700.000
49 CPU Intel Core i9-13900KF (24 nhân / 32 luồng | Turbo 5.8GHz | 36MB Cache | LGA1700) Số nhân: 12 nhân

Số luồng: 24 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3,9 GHz đến 5,2 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 5200 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W
12.500.000
50 CPU Intel Core i9-13900K (24 nhân 32 luồng | Turbo 5.8GHz | 36MB Cache | LGA1700) Số nhân: 24 nhân

Số luồng: 32 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 2,9 GHz đến 5,3 GHz (turbo), tăng đến 5,8 GHz với Intel Turbo Boost Max 3.0

Bộ nhớ đệm: 36MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 5200 MHz

Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 270 W
12.800.000
51 CPU AMD Ryzen 9 5950X / 3.4 GHz (4.9GHz Max Boost) / 72MB Cache / 16 cores, 32 threads / 105W / Socket AM4 Số nhân: 16 nhân

Số luồng: 32 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3.4 GHz đến 4.9 GHz (turbo)

Bộ nhớ đệm: 72MB cache L3

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz

Hỗ trợ công nghệ AMD Precision Boost 2 và AMD StoreMI

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 105 W
15.300.000
52 CPU AMD Ryzen 5 5600X / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 32MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4 Số nhân: 6 nhân

Số luồng: 12 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3.7 GHz đến 4.6 GHz

Bộ nhớ đệm: 32MB cache

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz

Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology. AMD Ryzen™ Master Utility. AMD Ryzen™ VR-Ready Premium

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 65W
5.100.000
53 CPU AMD Ryzen 7 5700X / 3.4 GHz (4.6GHz Max Boost) / 32MB Cache / 8 cores, 16 threads / 65W / Socket AM4 Số nhân: 8 nhân

Số luồng: 16 luồng

Tốc độ xung nhịp: từ 3.4 GHz đến 4.6 GHz

Bộ nhớ đệm: 32MB cache

Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz

Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology. AMD Ryzen™ Master Utility. AMD Ryzen™ VR-Ready Premium

Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0

Công suất tiêu thụ tối đa: 65W
5.800.000

Trên đây là bảng giá CPU của các dòng chip Intel và AMD tại cửa hàng Khóa Vàng, kèm theo thông số kỹ thuật của từng sản phẩm. Việc lựa chọn một CPU phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn là rất quan trọng để đảm bảo máy tính hoạt động hiệu quả và đáp ứng được các tác vụ đòi hỏi tốc độ xử lý cao. Anh em đang muốn mua máy tính bàn trả góp nhanh tay liên hệ để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn và tìm ra sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Tham khảo thêm: 

Bài viết liên quan

TOP 10 laptop đáng mua nhất cho sinh viên ngành Quản trị kinh doanh
Top 10 laptop dành cho học sinh, sinh viên chất lượng tốt nhất 2023
Sinh viên năm nhất có nên mua laptop? Top 10 laptop phù hợp dành cho sinh viên 2023